Golden Arrows (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Golden Arrows
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Golden Arrows
Sân vận động:
Sugar Ray Xulu Stadium
(Durban)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kayode Olufemi
31
1
90
0
0
0
0
28
Mlungwana Sifiso
27
9
810
0
0
0
0
1
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
22
14
1127
0
2
2
0
39
Cross Bradley
23
20
1668
0
0
6
0
22
Hlatshwayo Sicelokuhle
30
2
26
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
27
15
1350
1
0
1
0
17
Mhlongo Nduduzo
22
6
308
0
0
2
0
13
Mwengani John
29
8
566
0
0
1
0
37
Ndlovu Siyavuya
27
4
263
0
0
1
0
27
Nxadi Ntsikelelo
29
5
20
0
0
0
0
5
Shitolo Gladwin
34
28
2520
2
0
3
0
15
Zuke Thabani
25
10
539
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dlamini Nqobeko
29
11
939
0
0
2
0
23
Dube Lungelo
29
18
1357
0
0
2
0
2
Gumbi Sazi
23
7
273
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
?
9
474
0
0
1
0
43
Magbi Gbagbo
30
2
50
0
0
0
0
7
Malinga Kagiso
29
8
484
1
1
0
0
38
Mthanti Siyanda
20
21
1274
1
2
2
0
31
Ncube Olwethu
25
19
619
2
1
2
0
6
Tlolane Tebogo
29
9
490
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Moon Ryan
27
19
858
3
2
2
0
25
Motloung Teboho
23
7
131
0
0
0
0
20
Moyela Libamba
30
5
245
1
0
0
0
18
Mutizwa Knox
30
21
1511
2
2
2
0
12
Ndwandwe Velemseni
28
15
1350
0
0
4
0
40
Nguse Lungelo
25
23
1116
5
0
0
0
19
Sibeko Sibusiso
29
5
212
0
1
1
0
11
Sibiya Nduduzo
28
25
1518
5
3
2
0
42
Theron Brandon
30
18
1466
1
2
1
0
14
Van Rooi Angelo
27
21
1459
1
3
3
0
41
Zwane Nhlanhla
?
18
1098
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Komphela Steve
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kayode Olufemi
31
1
90
0
0
0
0
28
Mlungwana Sifiso
27
9
810
0
0
0
0
1
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
22
14
1127
0
2
2
0
39
Cross Bradley
23
20
1668
0
0
6
0
22
Hlatshwayo Sicelokuhle
30
2
26
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
27
15
1350
1
0
1
0
17
Mhlongo Nduduzo
22
6
308
0
0
2
0
13
Mwengani John
29
8
566
0
0
1
0
37
Ndlovu Siyavuya
27
4
263
0
0
1
0
27
Nxadi Ntsikelelo
29
5
20
0
0
0
0
5
Shitolo Gladwin
34
28
2520
2
0
3
0
15
Zuke Thabani
25
10
539
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dlamini Nqobeko
29
11
939
0
0
2
0
23
Dube Lungelo
29
18
1357
0
0
2
0
2
Gumbi Sazi
23
7
273
0
0
0
0
16
Khumalo Nhlakanipho
33
0
0
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
?
9
474
0
0
1
0
43
Magbi Gbagbo
30
2
50
0
0
0
0
7
Malinga Kagiso
29
8
484
1
1
0
0
38
Mthanti Siyanda
20
21
1274
1
2
2
0
31
Ncube Olwethu
25
19
619
2
1
2
0
6
Tlolane Tebogo
29
9
490
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Moon Ryan
27
19
858
3
2
2
0
25
Motloung Teboho
23
7
131
0
0
0
0
20
Moyela Libamba
30
5
245
1
0
0
0
18
Mutizwa Knox
30
21
1511
2
2
2
0
12
Ndwandwe Velemseni
28
15
1350
0
0
4
0
40
Nguse Lungelo
25
23
1116
5
0
0
0
19
Sibeko Sibusiso
29
5
212
0
1
1
0
11
Sibiya Nduduzo
28
25
1518
5
3
2
0
42
Theron Brandon
30
18
1466
1
2
1
0
14
Van Rooi Angelo
27
21
1459
1
3
3
0
41
Zwane Nhlanhla
?
18
1098
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Komphela Steve
57
Quảng cáo
Quảng cáo