GrIFK (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GrIFK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
GrIFK
Sân vận động:
Kauniaisten keskuskenttä
(Kauniainen)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
17
5
450
0
0
2
0
5
Dubova Kujtim
25
5
439
0
0
3
1
19
Estlander Linus
19
2
152
0
0
0
0
13
Hellsten Henrik
28
4
185
1
0
1
0
3
Ndongala Jonathan
26
5
450
0
0
2
0
25
Sormunen Lassi
?
4
299
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
4
161
1
0
2
0
7
Hakola Juha
36
5
401
3
0
2
0
27
Mazouz Abdellah
26
5
323
1
0
2
0
89
Mohamed Hanad
?
4
97
0
0
0
0
20
Pulkkinen Niko
28
4
112
0
0
1
0
14
Ruokokoski Reko
?
5
243
0
0
0
0
23
Tiilikainen Vertti
20
5
259
1
0
0
0
21
Uomala Samuli
?
5
375
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Estlander Oliver
19
5
193
0
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
2
16
0
0
1
0
9
Toure Cheikh
33
5
358
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
17
2
28
0
0
0
0
5
Dubova Kujtim
25
1
90
1
0
0
0
19
Estlander Linus
19
1
0
0
0
0
0
13
Hellsten Henrik
28
1
90
0
0
0
0
25
Sormunen Lassi
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
2
90
0
0
0
0
26
Bergman Jami
?
1
69
0
0
0
0
27
Mazouz Abdellah
26
2
63
0
0
1
0
89
Mohamed Hanad
?
1
28
1
0
0
0
20
Pulkkinen Niko
28
2
90
1
0
0
0
14
Ruokokoski Reko
?
1
90
0
0
0
0
21
Uomala Samuli
?
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Estlander Oliver
19
1
63
0
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
1
90
0
0
0
0
9
Toure Cheikh
33
1
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
6
540
0
0
0
0
12
Lindeman Kimi
33
0
0
0
0
0
0
12
Patronen Aleksanteri
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
17
7
478
0
0
2
0
5
Dubova Kujtim
25
6
529
1
0
3
1
19
Estlander Linus
19
3
152
0
0
0
0
13
Hellsten Henrik
28
5
275
1
0
1
0
3
Ndongala Jonathan
26
5
450
0
0
2
0
25
Sormunen Lassi
?
5
389
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
6
251
1
0
2
0
26
Bergman Jami
?
1
69
0
0
0
0
7
Hakola Juha
36
5
401
3
0
2
0
27
Mazouz Abdellah
26
7
386
1
0
3
0
89
Mohamed Hanad
?
5
125
1
0
0
0
20
Pulkkinen Niko
28
6
202
1
0
1
0
14
Ruokokoski Reko
?
6
333
0
0
0
0
23
Tiilikainen Vertti
20
5
259
1
0
0
0
21
Uomala Samuli
?
6
397
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Estlander Oliver
19
6
256
0
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
3
106
0
0
1
0
9
Toure Cheikh
33
6
358
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
42
Quảng cáo
Quảng cáo