Groningen (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Groningen
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Groningen
Sân vận động:
Euroborg
(Groningen)
Sức chứa:
22 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baron Dirk
21
1
21
0
0
0
0
21
Jurjus Hidde
30
27
2409
0
1
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakker Nick
31
3
35
0
0
0
0
20
Blokzijl Thijmen
19
24
1153
0
0
0
0
24
Musampa Nordin Nordin
22
1
45
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
33
36
3133
3
6
4
0
50
Prins Wouter
Va chạm
20
15
1059
0
1
3
0
5
Rente Marco
27
34
2954
2
3
6
1
19
Van Gelderen Liam
23
6
196
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bacuna Leandro
32
32
2540
1
6
3
0
6
Duarte Laros
27
22
1390
5
4
1
0
7
Hove Johan
23
33
2835
4
6
2
0
18
Maatta Isak
22
33
1805
1
2
6
0
4
Pelupessy Joey
30
24
1482
0
0
2
0
14
Schreuders Jorg
19
28
2275
4
3
2
0
40
Valente Luciano
20
33
2462
7
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Eggens Nils
19
2
3
0
0
0
0
22
Emeran Noam
21
12
253
0
1
0
0
17
Lien Kristian
22
15
231
1
0
0
0
27
Mendes Rui
24
15
368
2
1
1
0
29
Postema Romano
22
34
2818
18
4
4
0
38
Slor Kian
22
4
22
0
0
0
0
42
Turay Fofin
19
16
430
0
0
0
0
47
de Jonge Tika
21
9
155
0
1
0
0
25
van Bergen Thom
20
35
2370
9
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jurjus Hidde
30
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakker Nick
31
4
130
0
0
0
0
26
Beukers Daniel
20
1
6
0
0
0
0
20
Blokzijl Thijmen
19
1
120
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
33
4
390
1
0
3
0
50
Prins Wouter
Va chạm
20
4
348
0
0
1
0
5
Rente Marco
27
3
270
0
0
1
0
19
Van Gelderen Liam
23
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bacuna Leandro
32
5
437
0
0
2
0
6
Duarte Laros
27
3
286
2
0
0
0
7
Hove Johan
23
4
335
0
0
0
0
18
Maatta Isak
22
4
123
0
0
0
0
4
Pelupessy Joey
30
4
326
0
0
0
0
14
Schreuders Jorg
19
5
388
0
0
0
0
40
Valente Luciano
20
5
473
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Emeran Noam
21
1
5
0
0
1
0
17
Lien Kristian
22
1
1
0
0
0
0
27
Mendes Rui
24
2
40
0
0
0
0
29
Postema Romano
22
5
480
3
0
0
0
42
Turay Fofin
19
3
27
0
0
0
0
47
de Jonge Tika
21
2
19
0
0
0
0
25
van Bergen Thom
20
5
408
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baron Dirk
21
1
21
0
0
0
0
21
Jurjus Hidde
30
32
2889
0
1
1
1
44
Meijster Jasper
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakker Nick
31
7
165
0
0
0
0
26
Beukers Daniel
20
1
6
0
0
0
0
20
Blokzijl Thijmen
19
25
1273
0
0
0
0
67
Bouland Sven
18
0
0
0
0
0
0
46
Kuiper Jay
20
0
0
0
0
0
0
70
Leicester Roy
17
0
0
0
0
0
0
36
Mariani Maxim
19
0
0
0
0
0
0
24
Musampa Nordin Nordin
22
1
45
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
33
40
3523
4
6
7
0
50
Prins Wouter
Va chạm
20
19
1407
0
1
4
0
5
Rente Marco
27
37
3224
2
3
7
1
19
Van Gelderen Liam
23
7
280
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bacuna Leandro
32
37
2977
1
6
5
0
6
Duarte Laros
27
25
1676
7
4
1
0
7
Hove Johan
23
37
3170
4
6
2
0
18
Maatta Isak
22
37
1928
1
2
6
0
4
Pelupessy Joey
30
28
1808
0
0
2
0
52
Potma Steyn
20
0
0
0
0
0
0
14
Schreuders Jorg
19
33
2663
4
3
2
0
40
Valente Luciano
20
38
2935
8
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Eggens Nils
19
2
3
0
0
0
0
22
Emeran Noam
21
13
258
0
1
1
0
17
Lien Kristian
22
16
232
1
0
0
0
27
Mendes Rui
24
17
408
2
1
1
0
29
Postema Romano
22
39
3298
21
4
4
0
38
Slor Kian
22
4
22
0
0
0
0
42
Turay Fofin
19
19
457
0
0
0
0
47
de Jonge Tika
21
11
174
0
1
0
0
25
van Bergen Thom
20
40
2778
9
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
52
Quảng cáo
Quảng cáo