Guadalajara Chivas (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guadalajara Chivas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jimenez Miguel
34
18
1606
0
0
0
0
27
Rangel Aguilar Jose Raul
24
19
1635
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
30
28
1832
3
1
6
0
21
Castillo Perez Jose
22
8
515
0
0
2
0
45
Martinez Raul
21
6
276
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
33
2827
0
2
6
0
13
Orozco Jesus
22
30
2618
0
1
10
0
3
Sepulveda Gilberto
25
25
2145
1
0
6
0
43
Sepulveda Leonardo
22
8
416
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
25
32
2832
11
6
8
0
20
Beltran Fernando
25
36
3005
5
1
3
0
50
Chavez Garcia Mateo
19
11
750
0
0
3
0
34
Gonzalez Alba Armand
21
3
31
0
1
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
28
1625
0
1
6
1
15
Gutierrez Erick
28
30
2129
3
1
6
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
28
1676
6
4
8
0
31
Padilla Jonathan
18
25
716
3
1
2
1
29
Torres Alan
24
8
226
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
9
265
1
0
0
0
11
Brizuela Isaac
33
20
1174
0
2
1
0
14
Chicharito
35
6
232
1
0
0
0
24
Cisneros Barajas Carlos Ernesto
30
2
50
0
0
1
0
18
Cisneros Ronaldo
27
15
455
2
0
0
0
16
Cowell Cade
20
14
655
1
0
1
0
9
Macias Jose
24
7
312
0
0
0
0
19
Marin Ricardo
26
32
2197
6
1
4
1
6
Perez Pavel
25
21
1099
1
2
3
0
17
Sanchez Jesus
34
7
324
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
30
4
360
0
0
1
0
21
Castillo Perez Jose
22
2
180
1
0
0
0
45
Martinez Raul
21
1
25
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
2
180
0
2
1
0
13
Orozco Jesus
22
2
180
0
0
0
0
43
Sepulveda Leonardo
22
3
246
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
25
2
166
1
1
1
0
20
Beltran Fernando
25
3
244
0
0
0
0
50
Chavez Garcia Mateo
19
2
178
0
0
0
0
34
Gonzalez Alba Armand
21
1
31
0
0
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
4
285
0
1
1
0
15
Gutierrez Erick
28
3
165
1
0
0
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
2
73
0
0
0
0
31
Padilla Jonathan
18
2
69
0
0
0
0
29
Torres Alan
24
3
241
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
1
20
0
0
0
0
11
Brizuela Isaac
33
3
131
0
0
0
0
14
Chicharito
35
2
35
0
0
0
0
18
Cisneros Ronaldo
27
1
46
0
0
0
0
16
Cowell Cade
20
4
247
3
1
0
0
9
Macias Jose
24
1
4
0
0
0
0
19
Marin Ricardo
26
4
252
2
0
0
0
17
Sanchez Jesus
34
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jimenez Miguel
34
18
1606
0
0
0
0
27
Rangel Aguilar Jose Raul
24
19
1635
0
0
3
0
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
30
32
2192
3
1
7
0
21
Castillo Perez Jose
22
10
695
1
0
2
0
45
Martinez Raul
21
7
301
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
35
3007
0
4
7
0
13
Orozco Jesus
22
32
2798
0
1
10
0
3
Sepulveda Gilberto
25
25
2145
1
0
6
0
43
Sepulveda Leonardo
22
11
662
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
25
34
2998
12
7
9
0
20
Beltran Fernando
25
39
3249
5
1
3
0
50
Chavez Garcia Mateo
19
13
928
0
0
3
0
34
Gonzalez Alba Armand
21
4
62
0
1
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
32
1910
0
2
7
1
15
Gutierrez Erick
28
33
2294
4
1
6
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
30
1749
6
4
8
0
58
Organista Orozco Alejandro
23
0
0
0
0
0
0
31
Padilla Jonathan
18
27
785
3
1
2
1
65
Rey Luis
21
0
0
0
0
0
0
29
Torres Alan
24
11
467
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
10
285
1
0
0
0
11
Brizuela Isaac
33
23
1305
0
2
1
0
14
Chicharito
35
8
267
1
0
0
0
24
Cisneros Barajas Carlos Ernesto
30
2
50
0
0
1
0
18
Cisneros Ronaldo
27
16
501
2
0
0
0
16
Cowell Cade
20
18
902
4
1
1
0
9
Macias Jose
24
8
316
0
0
0
0
19
Marin Ricardo
26
36
2449
8
1
4
1
6
Perez Pavel
25
21
1099
1
2
3
0
17
Sanchez Jesus
34
9
504
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
38
Quảng cáo
Quảng cáo