Gubbio (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gubbio
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Gubbio
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Greco Stefano
25
11
990
0
0
1
0
22
Vettorel Thomas
23
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calabrese Bernardo
22
6
292
0
0
2
0
21
Corsinelli Francesco
26
31
1850
1
0
5
0
23
Dimarco Christian
21
23
976
0
0
4
0
25
Guerrini Valentino
17
1
1
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
29
34
2736
0
0
3
0
19
Morelli Gabriele
27
25
1345
1
0
5
0
31
Pirrello Roberto
27
26
1824
1
0
6
0
15
Signorini Andrea
34
31
2695
0
0
8
0
4
Tozzuolo Alessandro
21
23
1858
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brambilla Alessio
22
14
317
0
0
1
0
78
Bumbu Jonathan
25
17
936
1
0
4
0
6
Casolari Federico
21
30
1726
0
0
10
1
18
Chierico Luca
22
30
1647
2
0
4
1
5
Mercati Alessandro
22
34
2379
2
0
14
0
8
Rosaia Giacomo
31
37
1858
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bernardotto Gabriele
27
14
806
3
0
1
0
10
Desogus Jacopo
21
12
457
1
0
1
0
7
Di Massimo Alessio
28
32
2571
12
0
6
2
29
Galeandro Alessandro
24
7
267
2
0
0
0
28
Spina Marco
24
29
2097
5
0
4
0
11
Udoh Paul Akpan
26
34
2468
11
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braglia Piero
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Greco Stefano
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Corsinelli Francesco
26
1
86
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
29
1
90
0
0
0
0
31
Pirrello Roberto
27
1
14
0
0
0
0
15
Signorini Andrea
34
1
90
0
0
0
0
4
Tozzuolo Alessandro
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bumbu Jonathan
25
1
14
0
0
0
0
18
Chierico Luca
22
1
77
0
0
1
0
5
Mercati Alessandro
22
1
90
0
0
0
0
8
Rosaia Giacomo
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bernardotto Gabriele
27
1
90
0
0
0
0
10
Desogus Jacopo
21
1
10
0
0
0
0
7
Di Massimo Alessio
28
1
81
0
0
0
0
28
Spina Marco
24
1
5
0
0
0
0
11
Udoh Paul Akpan
26
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braglia Piero
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Greco Stefano
25
12
1080
0
0
1
0
22
Vettorel Thomas
23
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calabrese Bernardo
22
6
292
0
0
2
0
21
Corsinelli Francesco
26
32
1936
1
0
5
0
23
Dimarco Christian
21
23
976
0
0
4
0
25
Guerrini Valentino
17
1
1
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
29
35
2826
0
0
3
0
19
Morelli Gabriele
27
25
1345
1
0
5
0
31
Pirrello Roberto
27
27
1838
1
0
6
0
15
Signorini Andrea
34
32
2785
0
0
8
0
1
Stacchiotti Samuel
21
0
0
0
0
0
0
4
Tozzuolo Alessandro
21
24
1948
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brambilla Alessio
22
14
317
0
0
1
0
78
Bumbu Jonathan
25
18
950
1
0
4
0
6
Casolari Federico
21
30
1726
0
0
10
1
18
Chierico Luca
22
31
1724
2
0
5
1
14
Gnazale Cristo
?
0
0
0
0
0
0
27
Mancini Christian
22
0
0
0
0
0
0
5
Mercati Alessandro
22
35
2469
2
0
14
0
8
Rosaia Giacomo
31
38
1948
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bernardotto Gabriele
27
15
896
3
0
1
0
10
Desogus Jacopo
21
13
467
1
0
1
0
7
Di Massimo Alessio
28
33
2652
12
0
6
2
29
Galeandro Alessandro
24
7
267
2
0
0
0
28
Spina Marco
24
30
2102
5
0
4
0
11
Udoh Paul Akpan
26
35
2545
11
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braglia Piero
69
Quảng cáo
Quảng cáo