Guinea (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guinea
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Guinea
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camara Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
16
Camara Moussa
25
0
0
0
0
0
0
Camara Ousmane
?
0
0
0
0
0
0
1
Keita Aly
37
0
0
0
0
0
0
22
Kone Ibrahim
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Balde Yasser
31
0
0
0
0
0
0
3
Bangoura Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
Camara Mohamed Boke
?
0
0
0
0
0
0
15
Conde Ibrahima Aminata
26
0
0
0
0
0
0
2
Conte Antoine
30
0
0
0
0
0
0
5
Diakhaby Mouctar
Chấn thương đầu gối
27
0
0
0
0
0
0
14
Diakite Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
17
Jeanvier Julian
32
0
0
0
0
0
0
5
Sow Saidou
21
0
0
0
0
0
0
3
Sylla Issiaga
30
0
0
0
0
0
0
21
Sylla Sekou
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Aguibou
23
0
0
0
0
0
0
14
Cisse Karim
19
0
0
0
0
0
0
Conte Balla Moussa
20
0
0
0
0
0
0
6
Diawara Amadou
26
0
0
0
0
0
0
Drame Ousmane
?
0
0
0
0
0
0
Keita Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
8
Keita Naby
29
0
0
0
0
0
0
20
Konate Mory
30
0
0
0
0
0
0
10
Moriba Ilaix
21
0
0
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
25
0
0
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bangoura Alhassane
32
0
0
0
0
0
0
9
Bangoura Mamadouba
24
0
0
0
0
0
0
11
Bayo Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
Camara Moussa
?
0
0
0
0
0
0
11
Camara Ousmane
25
0
0
0
0
0
0
Camara Ousmane
23
0
0
0
0
0
0
15
Cisse Seydouba
23
0
0
0
0
0
0
19
Conte Facinet
19
0
0
0
0
0
0
Diawara Kandet
24
0
0
0
0
0
0
7
Guilavogui Morgan
26
0
0
0
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
0
0
0
0
0
0
19
Kamano Francois
28
0
0
0
0
0
0
24
Kante Jose
33
0
0
0
0
0
0
20
Keita Jules
25
0
0
0
0
0
0
8
Lamine Soumah Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diawara Kaba
48
Quảng cáo
Quảng cáo