Gyirmot (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gyirmot
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Gyirmot
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
22
25
2201
0
0
8
0
22
Helembai Mark
20
14
892
0
0
3
0
39
Hudak David
31
29
2526
2
0
3
0
19
Jova Balint
19
15
991
0
0
4
0
5
Lanyi Bence
18
18
1123
2
0
1
0
90
Lazar Patrik
33
1
7
0
0
0
0
33
Polgar Kristof
27
20
1491
0
0
0
0
10
Szegi Vince
26
20
1313
4
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hajdu Adam
31
15
665
1
0
0
0
20
Kovacs Dominik
21
24
1655
1
0
3
0
99
Kovacs Milan
24
25
1964
2
0
4
0
95
Madarasz Mark
28
28
1846
8
0
6
0
21
Molnar Janos
25
10
259
0
0
2
0
7
Soltesz Dominik
23
25
2045
6
0
5
2
6
Szoke Gergo
20
25
1582
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
26
29
1782
4
0
4
0
29
Erdei Milan
20
12
262
1
0
0
0
73
Kichun Yevgeniy
19
22
971
2
0
2
0
70
Medgyes Zoltan
28
28
2355
9
0
6
1
77
Takacs Ronald
26
17
520
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
22
1
90
0
0
1
0
22
Helembai Mark
20
1
90
0
0
1
0
39
Hudak David
31
1
12
0
0
1
0
5
Lanyi Bence
18
1
79
0
0
0
0
10
Szegi Vince
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kovacs Dominik
21
1
90
0
0
0
0
99
Kovacs Milan
24
1
71
0
0
0
0
95
Madarasz Mark
28
1
90
0
0
0
0
7
Soltesz Dominik
23
1
33
0
0
0
0
6
Szoke Gergo
20
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
26
1
20
0
0
0
0
73
Kichun Yevgeniy
19
1
58
0
0
0
0
70
Medgyes Zoltan
28
1
33
0
0
0
0
77
Takacs Ronald
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
27
31
2790
0
0
2
0
24
Kecskes Barnabas
20
0
0
0
0
0
0
1
Kocsis Hunor
20
0
0
0
0
0
0
12
Rusak Edvard
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
22
26
2291
0
0
9
0
22
Helembai Mark
20
15
982
0
0
4
0
39
Hudak David
31
30
2538
2
0
4
0
19
Jova Balint
19
15
991
0
0
4
0
5
Lanyi Bence
18
19
1202
2
0
1
0
90
Lazar Patrik
33
1
7
0
0
0
0
15
Major Martin
23
0
0
0
0
0
0
33
Polgar Kristof
27
20
1491
0
0
0
0
10
Szegi Vince
26
21
1403
4
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hajdu Adam
31
15
665
1
0
0
0
20
Kovacs Dominik
21
25
1745
1
0
3
0
99
Kovacs Milan
24
26
2035
2
0
4
0
95
Madarasz Mark
28
29
1936
8
0
6
0
21
Molnar Janos
25
10
259
0
0
2
0
7
Soltesz Dominik
23
26
2078
6
0
5
2
6
Szoke Gergo
20
26
1602
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
26
30
1802
4
0
4
0
29
Erdei Milan
20
12
262
1
0
0
0
73
Kichun Yevgeniy
19
23
1029
2
0
2
0
70
Medgyes Zoltan
28
29
2388
9
0
6
1
77
Takacs Ronald
26
18
578
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
58
Quảng cáo
Quảng cáo