Gyor (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gyor
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Gyor
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gyurakovics Erik
24
2
180
0
0
0
0
12
Ruisz Barnabas
22
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boldor Dejan
29
21
1595
0
0
6
1
18
Csontos Dominik
21
25
1712
2
0
7
0
73
Kovacs Mark
19
10
351
0
0
1
0
19
Szepe Janos
28
31
2756
4
0
1
0
14
Szujo Attila
20
6
330
0
0
1
1
6
Toth Rajmund
20
23
1085
3
0
3
0
44
Urblik Norbert
20
2
41
0
0
1
0
4
Vera Luciano
22
25
1878
0
0
3
0
13
Vianna Fabio
25
23
1490
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anton Paul
32
26
2106
2
0
2
0
8
Boschilia
28
14
471
1
0
0
0
10
Bumba Claudiu
30
30
2450
13
0
4
1
91
Kiss Mate
33
11
710
0
0
0
0
36
Riquelme
21
18
589
2
0
3
1
92
Skvarka Michal
31
31
2619
6
0
4
0
16
Vingler Laszlo
18
26
1313
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diarra Mamady
23
29
1535
4
0
1
0
97
Farkas Balazs
22
2
50
3
0
0
0
21
Hamed Yasin
24
7
201
0
0
1
0
96
Huszar Marcell
19
25
988
5
0
3
0
55
Krohn Christopher
25
26
1190
4
0
0
0
27
Lukic Nenad
31
10
541
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gyurakovics Erik
24
2
180
0
0
0
0
43
Kiss Akos
20
0
0
0
0
0
0
12
Ruisz Barnabas
22
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boldor Dejan
29
21
1595
0
0
6
1
18
Csontos Dominik
21
25
1712
2
0
7
0
73
Kovacs Mark
19
10
351
0
0
1
0
66
Lucarelli Matteo
22
0
0
0
0
0
0
19
Szepe Janos
28
31
2756
4
0
1
0
14
Szujo Attila
20
6
330
0
0
1
1
6
Toth Rajmund
20
23
1085
3
0
3
0
44
Urblik Norbert
20
2
41
0
0
1
0
4
Vera Luciano
22
25
1878
0
0
3
0
13
Vianna Fabio
25
23
1490
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anton Paul
32
26
2106
2
0
2
0
8
Boschilia
28
14
471
1
0
0
0
10
Bumba Claudiu
30
30
2450
13
0
4
1
91
Kiss Mate
33
11
710
0
0
0
0
38
Mitring Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
36
Riquelme
21
18
589
2
0
3
1
92
Skvarka Michal
31
31
2619
6
0
4
0
Tudor Neamtiu Stefan
18
0
0
0
0
0
0
16
Vingler Laszlo
18
26
1313
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diarra Mamady
23
29
1535
4
0
1
0
97
Farkas Balazs
22
2
50
3
0
0
0
21
Hamed Yasin
24
7
201
0
0
1
0
96
Huszar Marcell
19
25
988
5
0
3
0
55
Krohn Christopher
25
26
1190
4
0
0
0
27
Lukic Nenad
31
10
541
1
0
0
0
19
Tarcsi Robert
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo