Hải Phòng (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hải Phòng
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hải Phòng
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
32
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
A San
27
6
519
0
0
1
0
20
Dương Văn Khoa
30
3
74
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
20
8
664
0
0
1
0
14
Nguyễn Văn Đạt
25
7
467
1
0
1
0
91
Phạm Hoài Dương
29
8
597
1
0
1
0
3
Phạm Mạnh Hùng
31
6
439
0
0
1
1
5
Đặng Văn Tới
25
13
1126
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
17
1530
2
0
4
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
9
218
0
0
1
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
16
851
0
0
2
0
8
Lò Martin
26
13
364
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
15
1213
3
0
2
0
2
Nguyen Anh Hung
31
3
171
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
17
1267
3
0
1
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
1
21
0
0
0
0
68
Nguyễn Trọng Đại
27
2
33
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
16
586
1
0
3
0
99
Nguyễn Văn Minh
25
8
285
1
0
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
18
1549
2
0
1
0
23
Đàm Tiến Dũng
28
12
564
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Elogo Guintangui Arsene
29
3
166
0
0
0
0
9
Lucao
32
18
1620
8
0
1
0
7
Mpande Joseph
31
14
1219
5
0
1
0
17
Phạm Trung Hiếu
25
5
450
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Đình Triệu
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Nguyen Nhật Minh
20
1
90
0
0
0
0
5
Đặng Văn Tới
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
1
0
1
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
1
19
0
0
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
1
90
0
0
0
0
8
Lò Martin
26
1
16
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
1
72
1
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
1
90
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
1
75
0
0
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
1
90
0
0
0
0
23
Đàm Tiến Dũng
28
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Elogo Guintangui Arsene
29
1
71
0
0
0
0
9
Lucao
32
2
90
1
0
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Đình Triệu
32
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Đặng Văn Tới
25
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
2
240
0
1
1
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
2
89
0
0
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
2
18
0
0
1
0
8
Lò Martin
26
1
30
1
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
2
153
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
2
153
0
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
2
18
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
2
74
1
1
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
2
240
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mpande Joseph
31
2
169
0
0
0
0
17
Phạm Trung Hiếu
25
2
239
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
32
20
1860
0
0
1
0
36
Phạm Văn Luân
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
A San
27
6
519
0
0
1
0
20
Dương Văn Khoa
30
3
74
0
0
0
0
28
Nguyen Nhu Đức Anh
24
0
0
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
20
9
754
0
0
1
0
14
Nguyễn Văn Đạt
25
7
467
1
0
1
0
91
Phạm Hoài Dương
29
8
597
1
0
1
0
3
Phạm Mạnh Hùng
31
6
439
0
0
1
1
5
Đặng Văn Tới
25
16
1456
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
20
1770
3
1
5
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
12
326
0
0
1
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
19
959
0
0
3
0
8
Lò Martin
26
15
410
1
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
18
1438
4
0
2
0
2
Nguyen Anh Hung
31
3
171
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
27
20
1510
3
0
1
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
3
39
0
0
0
0
68
Nguyễn Trọng Đại
27
2
33
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
19
735
2
1
3
0
99
Nguyễn Văn Minh
25
8
285
1
0
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
21
1879
2
0
3
0
23
Đàm Tiến Dũng
28
13
584
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Elogo Guintangui Arsene
29
4
237
0
0
0
0
9
Lucao
32
20
1710
9
0
1
0
7
Mpande Joseph
31
16
1388
5
0
1
0
17
Phạm Trung Hiếu
25
8
779
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
51
Quảng cáo
Quảng cáo