Haladas (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Haladas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Haladas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Palfi Donat
24
26
2340
0
0
2
0
74
Verpecz Istvan
37
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Beronja Zoran
21
17
761
1
0
4
2
22
Bolla Gergo
24
20
1401
1
0
2
1
15
Csonka Bonifac
27
23
1776
1
0
5
0
14
Ene Cornel
30
20
1430
0
0
3
1
8
Frak Milan
19
2
91
0
0
0
0
26
Jagodics Mark
32
31
2790
1
0
8
0
35
Predrag Bosnjak
38
14
714
0
0
5
1
99
Tarjan Patrick
21
5
216
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csernik Kornel
25
27
1520
1
0
2
0
10
Erdei Carlo
28
15
1295
0
0
4
1
30
Horvath Arnold
17
4
60
0
0
1
0
70
Jancso Andras
28
25
869
1
0
1
0
7
Mohos Barnabas
18
27
1253
1
0
3
0
27
Nyiri Vince
22
32
2515
4
0
5
0
78
Racz Barnabas
28
31
2428
10
0
5
1
6
Szakaly Attila
31
29
1717
1
0
6
0
4
Zvekanov Vanja
24
29
1898
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Horvath Rajmund
20
32
1970
4
0
3
0
19
Katona Istvan
17
12
479
1
0
2
0
45
Kelemen Marko
24
24
1358
3
0
2
0
95
Pinter Attila
18
22
1144
5
0
1
0
24
Retyi Robert
23
6
192
0
0
0
0
88
Szijjarto Armin
20
7
181
1
0
0
0
77
Szvoboda Daniel
19
8
334
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovic Aleksandar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Palfi Donat
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Beronja Zoran
21
1
19
0
0
0
0
15
Csonka Bonifac
27
1
90
0
0
0
0
14
Ene Cornel
30
1
28
0
0
0
0
26
Jagodics Mark
32
1
90
0
0
0
0
35
Predrag Bosnjak
38
1
72
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csernik Kornel
25
2
87
1
0
0
0
7
Mohos Barnabas
18
1
4
0
0
0
0
27
Nyiri Vince
22
1
63
0
0
0
0
78
Racz Barnabas
28
1
87
0
0
0
0
4
Zvekanov Vanja
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Horvath Rajmund
20
2
83
2
0
0
1
19
Katona Istvan
17
1
4
0
0
0
0
95
Pinter Attila
18
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovic Aleksandar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kostyak Rajmund
18
0
0
0
0
0
0
86
Palfi Donat
24
27
2430
0
0
2
0
74
Verpecz Istvan
37
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Beronja Zoran
21
18
780
1
0
4
2
22
Bolla Gergo
24
20
1401
1
0
2
1
15
Csonka Bonifac
27
24
1866
1
0
5
0
14
Ene Cornel
30
21
1458
0
0
3
1
8
Frak Milan
19
2
91
0
0
0
0
26
Jagodics Mark
32
32
2880
1
0
8
0
35
Predrag Bosnjak
38
15
786
0
0
6
1
99
Tarjan Patrick
21
5
216
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csernik Kornel
25
29
1607
2
0
2
0
10
Erdei Carlo
28
15
1295
0
0
4
1
30
Horvath Arnold
17
4
60
0
0
1
0
5
Hursan Gyorgy
27
0
0
0
0
0
0
70
Jancso Andras
28
25
869
1
0
1
0
7
Mohos Barnabas
18
28
1257
1
0
3
0
27
Nyiri Vince
22
33
2578
4
0
5
0
78
Racz Barnabas
28
32
2515
10
0
5
1
6
Szakaly Attila
31
29
1717
1
0
6
0
4
Zvekanov Vanja
24
30
1988
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bajner Balint
33
0
0
0
0
0
0
21
Horvath Rajmund
20
34
2053
6
0
3
1
19
Katona Istvan
17
13
483
1
0
2
0
45
Kelemen Marko
24
24
1358
3
0
2
0
95
Pinter Attila
18
23
1207
5
0
1
0
24
Retyi Robert
23
6
192
0
0
0
0
88
Szijjarto Armin
20
7
181
1
0
0
0
77
Szvoboda Daniel
19
8
334
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovic Aleksandar
52
Quảng cáo
Quảng cáo