Hapoel Haifa (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hapoel Haifa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Hapoel Haifa
Sân vận động:
Sammy Ofer Stadium
(Haifa)
Sức chứa:
30 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antman Niv
31
5
405
0
0
0
0
1
Gerafi Yoav
30
28
2476
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abd Elhamed Hatem
33
12
796
2
1
1
0
2
Ben Harush Noam
18
27
2187
2
2
5
0
12
Biton Oren
29
23
1590
0
4
7
0
22
Eliyahu Inon
30
23
1572
2
0
5
0
4
Malul Dor
35
26
1350
0
0
4
0
5
Mayembo Fernand
28
20
1716
1
1
3
0
33
Polyakov Denis
33
25
1717
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amsalem Reef
19
1
3
0
0
0
0
26
Cabeda Yasmao
22
7
111
0
0
1
0
30
Checkol Oded
24
16
190
1
0
0
0
40
Kurka Yealo
?
2
77
0
0
0
0
19
Lin Bar
19
17
449
1
1
0
0
20
Noy Itamar
23
29
941
0
1
1
0
55
Sabag Naor
30
27
2152
0
2
8
0
24
Sardal Liran
29
28
1540
3
0
7
0
10
Yosefi Tomer
25
30
2535
11
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Antilevskiy Dmitriy
26
7
233
1
0
1
0
17
Buganim Itay
22
30
1637
0
2
5
0
7
Kamara Mohammed
26
27
2114
6
2
12
2
18
Melamed Guy
31
28
2243
13
5
0
0
11
Silva Correa dos Santos Felipe
27
28
1450
1
1
2
0
16
Tubul Niv
20
5
152
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levy Ronny
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antman Niv
31
1
90
0
0
0
0
1
Gerafi Yoav
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ben Harush Noam
18
5
227
0
0
0
0
12
Biton Oren
29
4
360
0
0
2
0
22
Eliyahu Inon
30
2
155
0
0
0
0
4
Malul Dor
35
5
297
0
0
2
0
5
Mayembo Fernand
28
2
107
0
0
0
0
33
Polyakov Denis
33
5
358
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amsalem Reef
19
5
238
0
0
0
0
26
Cabeda Yasmao
22
5
355
0
0
1
0
20
Noy Itamar
23
5
308
0
0
0
0
55
Sabag Naor
30
5
366
0
0
2
0
24
Sardal Liran
29
3
193
0
0
0
0
10
Yosefi Tomer
25
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buganim Itay
22
5
338
1
0
0
0
7
Kamara Mohammed
26
4
332
2
0
3
0
18
Melamed Guy
31
2
107
1
0
0
0
11
Silva Correa dos Santos Felipe
27
5
415
0
0
0
0
16
Tubul Niv
20
4
109
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levy Ronny
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antman Niv
31
6
495
0
0
0
0
1
Gerafi Yoav
30
32
2836
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abd Elhamed Hatem
33
12
796
2
1
1
0
2
Ben Harush Noam
18
32
2414
2
2
5
0
12
Biton Oren
29
27
1950
0
4
9
0
22
Eliyahu Inon
30
25
1727
2
0
5
0
4
Malul Dor
35
31
1647
0
0
6
0
5
Mayembo Fernand
28
22
1823
1
1
3
0
33
Polyakov Denis
33
30
2075
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amsalem Reef
19
6
241
0
0
0
0
26
Cabeda Yasmao
22
12
466
0
0
2
0
30
Checkol Oded
24
16
190
1
0
0
0
99
Harel Attia
?
0
0
0
0
0
0
40
Kurka Yealo
?
2
77
0
0
0
0
19
Lin Bar
19
17
449
1
1
0
0
20
Noy Itamar
23
34
1249
0
1
1
0
55
Sabag Naor
30
32
2518
0
2
10
0
24
Sardal Liran
29
31
1733
3
0
7
0
10
Yosefi Tomer
25
31
2603
11
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Antilevskiy Dmitriy
26
7
233
1
0
1
0
17
Buganim Itay
22
35
1975
1
2
5
0
7
Kamara Mohammed
26
31
2446
8
2
15
2
18
Melamed Guy
31
30
2350
14
5
0
0
11
Silva Correa dos Santos Felipe
27
33
1865
1
1
2
0
16
Tubul Niv
20
9
261
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levy Ronny
57
Quảng cáo
Quảng cáo