Hapoel Petah Tikva (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hapoel Petah Tikva
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Hapoel Petah Tikva
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
State Cup
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carmi Raz
28
5
450
0
0
0
0
55
Hashpia Ran
21
3
270
0
0
0
0
1
Katz Omer
26
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonitsch Nico
32
12
992
0
0
3
0
44
Elimelech Roey
22
30
2498
5
0
5
0
5
Levy Ram
26
25
2025
0
1
10
1
23
Nir Dror
30
21
1716
0
1
3
0
2
Peleg Matan
30
9
311
0
0
1
0
19
Quinonez Jean
22
18
1165
0
2
3
1
26
Zambrawski Yaar
21
5
435
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adeniran Dennis
25
8
335
1
0
0
0
15
Broun Samuel
26
28
1835
0
1
5
1
18
Davidov Ido
29
13
392
2
0
1
0
30
Golan Benjamin
23
28
1184
1
1
0
1
4
Gosha Matan
24
29
2440
0
0
7
1
8
Koomson Gilbert
29
7
393
0
0
0
0
80
Nawi Roy
20
31
2425
1
0
8
1
22
Rikan Avi
35
22
1152
3
1
4
0
34
Shibli Hamza
19
13
417
1
1
0
0
77
Swisa Yarin
19
4
114
0
0
0
0
10
Vered Idan
35
28
1818
2
2
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bassey Fortune
25
31
2276
5
1
0
0
16
Gozlan Shoval
30
11
597
1
0
0
0
17
Nawi Bar
21
20
545
1
1
2
0
11
Osher Ofek
23
25
1093
0
1
2
0
7
Shechter Itay
37
16
642
1
0
3
0
9
Stain Raz
30
25
1139
1
2
2
1
99
Zarbailov Raz
21
6
127
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamm Benyamin
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Katz Omer
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonitsch Nico
32
2
90
1
0
0
0
42
Ben Navi Roy
?
1
0
1
0
0
0
44
Elimelech Roey
22
1
90
0
0
0
0
5
Levy Ram
26
1
84
0
0
0
0
23
Nir Dror
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adeniran Dennis
25
1
45
0
0
0
0
15
Broun Samuel
26
1
46
0
0
0
0
30
Golan Benjamin
23
1
0
1
0
0
0
4
Gosha Matan
24
1
90
0
0
0
0
8
Koomson Gilbert
29
1
45
0
0
0
0
80
Nawi Roy
20
1
46
0
0
0
0
22
Rikan Avi
35
2
21
1
0
0
0
10
Vered Idan
35
2
70
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bassey Fortune
25
2
90
1
0
0
0
16
Gozlan Shoval
30
1
7
0
0
0
0
11
Osher Ofek
23
1
0
1
0
0
0
7
Shechter Itay
37
1
21
0
0
1
0
9
Stain Raz
30
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamm Benyamin
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hashpia Ran
21
4
360
0
0
0
0
1
Katz Omer
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ben Navi Roy
?
1
17
0
0
0
0
5
Levy Ram
26
1
18
0
0
1
0
2
Peleg Matan
30
3
157
0
0
1
0
19
Quinonez Jean
22
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Broun Samuel
26
2
50
0
0
0
0
18
Davidov Ido
29
4
167
0
0
0
0
30
Golan Benjamin
23
1
25
0
0
0
0
4
Gosha Matan
24
4
360
0
0
3
0
80
Nawi Roy
20
4
343
0
0
1
0
77
Swisa Yarin
19
1
57
0
0
0
0
10
Vered Idan
35
5
322
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bassey Fortune
25
5
346
1
0
0
0
17
Nawi Bar
21
5
342
0
0
1
0
11
Osher Ofek
23
4
291
1
0
0
0
7
Shechter Itay
37
3
192
0
0
1
0
9
Stain Raz
30
5
305
1
0
1
0
99
Zarbailov Raz
21
2
48
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamm Benyamin
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carmi Raz
28
5
450
0
0
0
0
55
Hashpia Ran
21
7
630
0
0
0
0
25
Karmi Raz
28
0
0
0
0
0
0
1
Katz Omer
26
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonitsch Nico
32
14
1082
1
0
3
0
42
Ben Navi Roy
?
2
17
1
0
0
0
24
Coulibaly Abdoul
19
0
0
0
0
0
0
44
Elimelech Roey
22
31
2588
5
0
5
0
5
Levy Ram
26
27
2127
0
1
11
1
23
Nir Dror
30
22
1806
0
1
3
0
2
Peleg Matan
30
12
468
0
0
2
0
19
Quinonez Jean
22
22
1525
0
2
5
1
26
Zambrawski Yaar
21
5
435
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adeniran Dennis
25
9
380
1
0
0
0
15
Broun Samuel
26
31
1931
0
1
5
1
18
Davidov Ido
29
17
559
2
0
1
0
30
Golan Benjamin
23
30
1209
2
1
0
1
4
Gosha Matan
24
34
2890
0
0
10
1
2
Hanum Yarin
19
0
0
0
0
0
0
8
Koomson Gilbert
29
8
438
0
0
0
0
80
Nawi Roy
20
36
2814
1
0
9
1
22
Rikan Avi
35
24
1173
4
1
4
0
34
Shibli Hamza
19
13
417
1
1
0
0
77
Swisa Yarin
19
5
171
0
0
0
0
10
Vered Idan
35
35
2210
3
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bassey Fortune
25
38
2712
7
1
0
0
16
Gozlan Shoval
30
12
604
1
0
0
0
17
Nawi Bar
21
25
887
1
1
3
0
11
Osher Ofek
23
30
1384
2
1
2
0
7
Shechter Itay
37
20
855
1
0
5
0
9
Stain Raz
30
31
1514
2
2
3
1
99
Zarbailov Raz
21
8
175
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamm Benyamin
65
Quảng cáo
Quảng cáo