Heerenveen (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Heerenveen
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heerenveen
Sân vận động:
Abe Lenstra Stadion
(Heerenveen)
Sức chứa:
27 224
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Noppert Andries
30
20
1800
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
29
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Ali
22
15
705
0
0
0
0
5
Bochniewicz Pawel
28
28
2224
2
1
2
0
2
Hall Denzel
22
11
414
0
0
1
0
7
Kohlert Mats
26
31
2779
2
2
5
0
25
Tjoe a On Nathan
22
4
19
0
0
0
0
4
van Beek Sven
29
28
2440
1
1
3
0
6
van Ottele Syb
22
24
1270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Braude Oliver
20
26
1947
0
2
5
1
28
Brouwers Luuk
26
25
1960
6
1
4
0
33
Haye Thom
29
30
2531
4
3
4
1
21
Nunumete Djenahro
22
3
54
0
0
0
0
19
Olsson Simon
26
32
2695
2
3
3
0
26
Tahiri Anas
28
23
1104
3
2
2
0
14
Webster Charlie
20
11
162
1
0
0
1
38
Witteveen Melle
20
5
72
0
1
0
0
11
van Amersfoort Pelle
28
29
2015
10
1
3
0
40
van Ee Espen
20
16
315
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ismail Amir
19
1
13
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
16
294
1
0
0
0
10
Loizou Loizos
20
4
117
0
0
0
0
18
Nicolaescu Ion
25
17
664
5
0
1
0
17
Nunnely Che
25
30
1637
2
2
0
0
20
Sahraoui Osame
22
30
2298
8
4
0
0
24
Walemark Patrick
22
22
1165
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
van der Hart Mickey
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Ali
22
1
90
0
0
0
0
5
Bochniewicz Pawel
28
2
133
0
0
1
0
7
Kohlert Mats
26
2
180
0
0
0
0
4
van Beek Sven
29
2
160
0
0
0
0
6
van Ottele Syb
22
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Braude Oliver
20
1
90
0
0
0
0
28
Brouwers Luuk
26
2
180
0
0
0
0
33
Haye Thom
29
2
180
0
0
0
0
21
Nunumete Djenahro
22
1
21
0
0
0
0
19
Olsson Simon
26
2
180
0
0
0
0
26
Tahiri Anas
28
1
60
0
0
0
0
38
Witteveen Melle
20
1
31
0
0
0
0
11
van Amersfoort Pelle
28
2
120
3
0
0
0
40
van Ee Espen
20
1
31
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
1
45
1
0
0
0
18
Nicolaescu Ion
25
1
17
0
0
0
0
17
Nunnely Che
25
2
134
0
0
0
0
20
Sahraoui Osame
22
1
90
0
0
0
0
24
Walemark Patrick
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bekkema Jan
28
0
0
0
0
0
0
22
Klaverboer Bernt
18
0
0
0
0
0
0
44
Noppert Andries
30
20
1800
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Ali
22
16
795
0
0
0
0
5
Bochniewicz Pawel
28
30
2357
2
1
3
0
2
Hall Denzel
22
11
414
0
0
1
0
7
Kohlert Mats
26
33
2959
2
2
5
0
Timmerman Willard
21
0
0
0
0
0
0
25
Tjoe a On Nathan
22
4
19
0
0
0
0
4
van Beek Sven
29
30
2600
1
1
3
0
6
van Ottele Syb
22
26
1319
0
1
1
0
42
van der Plaat Roan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Braude Oliver
20
27
2037
0
2
5
1
28
Brouwers Luuk
26
27
2140
6
1
4
0
33
Haye Thom
29
32
2711
4
3
4
1
21
Nunumete Djenahro
22
4
75
0
0
0
0
19
Olsson Simon
26
34
2875
2
3
3
0
Oostra Ties
20
0
0
0
0
0
0
26
Tahiri Anas
28
24
1164
3
2
2
0
14
Webster Charlie
20
11
162
1
0
0
1
38
Witteveen Melle
20
6
103
0
1
0
0
11
van Amersfoort Pelle
28
31
2135
13
1
3
0
40
van Ee Espen
20
17
346
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ismail Amir
19
1
13
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
17
339
2
0
0
0
10
Loizou Loizos
20
4
117
0
0
0
0
18
Nicolaescu Ion
25
18
681
5
0
1
0
17
Nunnely Che
25
32
1771
2
2
0
0
Rallis Dimitris
19
0
0
0
0
0
0
20
Sahraoui Osame
22
31
2388
8
4
0
0
24
Walemark Patrick
22
23
1182
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55
Quảng cáo
Quảng cáo