Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hà Tĩnh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dương Quang Tuấn
27
3
270
0
0
0
0
29
Dương Tùng Lâm
24
3
270
0
0
0
0
1
Nguyen Xuân Tùng
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lâm Anh Quang
33
11
828
0
0
3
1
2
Nguyen Van Nhuan
26
2
180
0
0
1
0
68
Nguyen Văn Trường
20
1
22
0
0
0
0
38
Nguyễn Ngọc Thắng
21
12
585
0
0
3
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
26
10
724
0
0
4
0
20
Nguyễn Xuân Hùng
33
9
645
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
27
14
1257
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
27
14
1199
0
0
1
0
8
Edgar Bruno
30
15
1350
0
0
1
0
23
Hồ Sỹ Sâm
30
7
195
0
0
0
0
14
Le Viktor
20
4
191
0
0
1
0
24
Lương Xuân Trường
29
3
175
0
0
0
0
28
Nguyễn Trung Học
26
15
1232
0
0
2
0
89
Nguyễn Trọng Hoàng
35
5
232
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Huy
25
1
6
0
0
0
0
12
Nguyễn Vũ Linh
27
2
17
0
0
0
0
6
Ngô Xuân Toàn
31
7
95
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
27
9
270
0
0
0
0
10
Trần Phi Sơn
32
10
534
0
0
0
0
17
Trần Van Buu
25
10
669
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
31
8
300
3
0
0
0
7
Đinh Thành Trung
36
6
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Diallo Abdoulaye
28
9
541
3
0
1
0
99
Ibara Doniama Prince Vinny
28
5
428
2
0
0
0
11
Trần Đình Tiến
25
12
946
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dương Quang Tuấn
27
3
270
0
0
0
0
29
Dương Tùng Lâm
24
3
270
0
0
0
0
1
Nguyen Xuân Tùng
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Duong Van Kien
21
0
0
0
0
0
0
4
Lâm Anh Quang
33
11
828
0
0
3
1
2
Nguyen Van Nhuan
26
2
180
0
0
1
0
68
Nguyen Văn Trường
20
1
22
0
0
0
0
38
Nguyễn Ngọc Thắng
21
12
585
0
0
3
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
26
10
724
0
0
4
0
20
Nguyễn Xuân Hùng
33
9
645
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
27
14
1257
0
0
5
0
86
Đào Tấn Lộc
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
27
14
1199
0
0
1
0
8
Edgar Bruno
30
15
1350
0
0
1
0
23
Hồ Sỹ Sâm
30
7
195
0
0
0
0
14
Le Viktor
20
4
191
0
0
1
0
24
Lương Xuân Trường
29
3
175
0
0
0
0
28
Nguyễn Trung Học
26
15
1232
0
0
2
0
89
Nguyễn Trọng Hoàng
35
5
232
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Huy
25
1
6
0
0
0
0
12
Nguyễn Vũ Linh
27
2
17
0
0
0
0
6
Ngô Xuân Toàn
31
7
95
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
27
9
270
0
0
0
0
10
Trần Phi Sơn
32
10
534
0
0
0
0
17
Trần Van Buu
25
10
669
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
31
8
300
3
0
0
0
7
Đinh Thành Trung
36
6
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Diallo Abdoulaye
28
9
541
3
0
1
0
99
Ibara Doniama Prince Vinny
28
5
428
2
0
0
0
11
Trần Đình Tiến
25
12
946
4
0
2
0
33
Tạ Viet Son
21
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo