Honka (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Honka
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Honka
Sân vận động:
Tapiolan Urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tanska Jussi
18
3
270
0
0
1
0
30
Vaananen Tuomas
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davidian David
16
5
344
0
0
0
0
2
Hamalainen
?
5
298
0
0
1
0
18
Savini Sebastian
?
1
18
0
0
0
0
15
Simonov Ilya
?
5
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Desalegen Michele
24
5
422
0
0
1
0
11
Goshnaw Arez
?
5
265
1
0
0
0
22
Pitkanen Aito
?
5
360
0
0
1
0
24
Ritamies Joonatan
19
5
450
0
0
1
0
6
Said Ahmed Abdulkadir
24
5
309
0
0
2
0
21
Tacza Samuel
?
5
174
0
0
1
0
25
Tukia Oliver
?
5
450
0
0
1
0
20
Vesterbacka Leon
16
5
433
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aijala Veli
?
5
120
2
0
0
0
17
Hayes Dylan
20
1
45
0
0
0
0
23
Kantelinen Samir
20
3
218
2
0
1
0
56
Velasquez Alberto
15
3
225
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vayrynen Mika
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tanska Jussi
18
3
270
0
0
1
0
30
Vaananen Tuomas
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blumberg Max
?
0
0
0
0
0
0
14
Bragge Anton
?
0
0
0
0
0
0
16
Davidian David
16
5
344
0
0
0
0
2
Hamalainen
?
5
298
0
0
1
0
3
Miettinen Ilkka
19
0
0
0
0
0
0
18
Savini Sebastian
?
1
18
0
0
0
0
15
Simonov Ilya
?
5
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Desalegen Michele
24
5
422
0
0
1
0
11
Goshnaw Arez
?
5
265
1
0
0
0
13
Norhomaa Nuutti
?
0
0
0
0
0
0
22
Pitkanen Aito
?
5
360
0
0
1
0
24
Ritamies Joonatan
19
5
450
0
0
1
0
6
Said Ahmed Abdulkadir
24
5
309
0
0
2
0
21
Tacza Samuel
?
5
174
0
0
1
0
25
Tukia Oliver
?
5
450
0
0
1
0
20
Vesterbacka Leon
16
5
433
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aijala Veli
?
5
120
2
0
0
0
17
Hayes Dylan
20
1
45
0
0
0
0
23
Kantelinen Samir
20
3
218
2
0
1
0
56
Velasquez Alberto
15
3
225
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vayrynen Mika
42
Quảng cáo
Quảng cáo