Huila (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Huila
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Huila
Sân vận động:
Estadio Guillermo Plazas Alcid
(Neiva)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guerra Navarro Sebastian
23
3
270
0
0
0
0
22
Mendez Jeison
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ariza Escalante Andres David
26
15
1256
1
0
3
0
3
Giraldo Fabio
25
10
591
1
0
4
0
2
Gutierrez German
34
6
309
0
0
0
0
27
Lerma John
21
16
1131
1
0
4
0
23
Medina Brayan
22
14
1216
3
0
6
0
25
Rodriguez Jesus
18
1
11
0
0
0
0
4
Rodriguez Julian
21
5
308
0
0
3
0
6
Sanchez Carlos
23
17
1360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Castro Bladimir
23
16
1033
0
0
5
1
26
Ararat Diaz Alejandro
17
1
14
0
0
0
0
8
Diaz Tomas
18
1
16
0
0
0
0
7
Hernandez Sebastian
37
19
1606
0
0
1
0
21
Hinestroza Luis
20
17
1307
1
0
6
0
18
Manyoma Cordoba Jader Enrique
20
3
60
0
0
0
0
17
Ordonez Filipe
20
14
672
2
0
1
0
14
Ordonez Yeison
32
9
210
0
0
2
0
14
Ordonez Yoelkin
20
2
85
0
0
1
0
28
Rodriguez Francisco
36
15
992
0
0
2
0
21
Rojas Anderson
18
2
97
0
0
1
0
19
Sequeda Arroyo Maicol
21
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Farias Lucas
29
18
1387
7
0
2
0
19
Garcia Sandoval Alan
16
2
25
0
0
0
0
29
Gonzales Carlos
24
12
585
2
0
2
0
10
Jaime Moran Vicente Andres
21
16
900
1
0
2
0
24
Mendez John
19
19
967
0
0
1
0
16
Mina Duvan
21
7
287
0
0
0
0
26
Montes Jose
19
2
41
0
0
0
0
20
Moya Breiner
21
6
87
0
0
0
1
15
Munoz Santiago
24
11
456
2
0
0
0
25
Romero Juan
18
5
74
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corredor Hurtado Diego Andres
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guerra Navarro Sebastian
23
3
270
0
0
0
0
12
Mena Luis
19
0
0
0
0
0
0
22
Mendez Jeison
23
16
1440
0
0
1
0
12
Plata Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ariza Escalante Andres David
26
15
1256
1
0
3
0
3
Giraldo Fabio
25
10
591
1
0
4
0
2
Gutierrez German
34
6
309
0
0
0
0
27
Lerma John
21
16
1131
1
0
4
0
23
Medina Brayan
22
14
1216
3
0
6
0
22
Mena Luis
30
0
0
0
0
0
0
25
Rodriguez Jesus
18
1
11
0
0
0
0
4
Rodriguez Julian
21
5
308
0
0
3
0
6
Sanchez Carlos
23
17
1360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Castro Bladimir
23
16
1033
0
0
5
1
26
Ararat Diaz Alejandro
17
1
14
0
0
0
0
8
Diaz Tomas
18
1
16
0
0
0
0
7
Hernandez Sebastian
37
19
1606
0
0
1
0
21
Hinestroza Luis
20
17
1307
1
0
6
0
18
Manyoma Cordoba Jader Enrique
20
3
60
0
0
0
0
17
Ordonez Filipe
20
14
672
2
0
1
0
14
Ordonez Yeison
32
9
210
0
0
2
0
14
Ordonez Yoelkin
20
2
85
0
0
1
0
28
Rodriguez Francisco
36
15
992
0
0
2
0
21
Rojas Anderson
18
2
97
0
0
1
0
19
Sequeda Arroyo Maicol
21
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Farias Lucas
29
18
1387
7
0
2
0
19
Garcia Sandoval Alan
16
2
25
0
0
0
0
29
Gonzales Carlos
24
12
585
2
0
2
0
10
Jaime Moran Vicente Andres
21
16
900
1
0
2
0
16
Medina Giraldo David Alexander
21
0
0
0
0
0
0
24
Mendez John
19
19
967
0
0
1
0
16
Mina Duvan
21
7
287
0
0
0
0
26
Montes Jose
19
2
41
0
0
0
0
20
Moya Breiner
21
6
87
0
0
0
1
15
Munoz Santiago
24
11
456
2
0
0
0
25
Romero Juan
18
5
74
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corredor Hurtado Diego Andres
42
Quảng cáo
Quảng cáo