Hutnik Krakow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hutnik Krakow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Hutnik Krakow
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fratczak Dorian
27
14
1260
0
0
1
0
12
Hoyo-Kowalski Damian
18
1
0
0
0
1
0
39
Kaczorowski Wiktor
22
18
1620
0
0
4
0
31
Zagrodnik Jacob
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Glogowski Filip
19
26
2130
1
0
8
1
45
Hoyo-Kowalski Daniel
20
16
1306
1
0
1
0
30
Jania Filip
19
22
638
0
0
4
0
23
Marcinkowski Filip
20
31
2576
1
0
6
0
32
Tarasovs Igors
35
11
921
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Budzinski Marcin
33
23
1836
3
0
9
3
17
Chmiel Slawomir
22
22
1035
0
0
5
0
10
Drag Milosz
22
29
2478
3
0
11
0
77
Glogowski Michal
18
27
586
1
0
4
0
18
Ikwuka Anthony
16
5
49
0
0
0
0
11
Kielis Patryk
23
32
2706
3
0
10
0
25
Stodulski Krystian
16
2
10
0
0
0
0
7
Swiatek Krzysztof
37
29
1341
3
0
3
0
21
Szablowski Karol
18
9
46
0
0
0
0
6
Urbanczyk Maciej
29
13
1094
0
0
5
1
8
Zawadzki Dominik
25
31
2118
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lelek Krystian
21
33
2081
4
0
6
0
92
Rakels Deniss
31
33
2853
11
0
3
0
99
Wrobel Marcin
26
29
2353
7
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fratczak Dorian
27
14
1260
0
0
1
0
12
Hoyo-Kowalski Damian
18
1
0
0
0
1
0
39
Kaczorowski Wiktor
22
18
1620
0
0
4
0
31
Zagrodnik Jacob
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Glogowski Filip
19
26
2130
1
0
8
1
45
Hoyo-Kowalski Daniel
20
16
1306
1
0
1
0
30
Jania Filip
19
22
638
0
0
4
0
23
Marcinkowski Filip
20
31
2576
1
0
6
0
2
Sawicki Marcel
18
0
0
0
0
0
0
32
Tarasovs Igors
35
11
921
0
0
3
0
22
Waligora Szymon
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Budzinski Marcin
33
23
1836
3
0
9
3
17
Chmiel Slawomir
22
22
1035
0
0
5
0
10
Drag Milosz
22
29
2478
3
0
11
0
77
Glogowski Michal
18
27
586
1
0
4
0
18
Ikwuka Anthony
16
5
49
0
0
0
0
11
Kielis Patryk
23
32
2706
3
0
10
0
16
Lapczynski Samuel
18
0
0
0
0
0
0
25
Stodulski Krystian
16
2
10
0
0
0
0
7
Swiatek Krzysztof
37
29
1341
3
0
3
0
21
Szablowski Karol
18
9
46
0
0
0
0
6
Urbanczyk Maciej
29
13
1094
0
0
5
1
13
Wojtowicz Piotr
18
0
0
0
0
0
0
8
Zawadzki Dominik
25
31
2118
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lelek Krystian
21
33
2081
4
0
6
0
92
Rakels Deniss
31
33
2853
11
0
3
0
99
Wrobel Marcin
26
29
2353
7
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo