IH Hafnarfjordur (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của IH Hafnarfjordur
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
IH Hafnarfjordur
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudmundsson Atli Gunnar
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jonasson Andri
29
2
144
0
0
1
0
26
Magnusson Orn Runar
33
1
24
0
0
0
0
5
Valdimarsson Robert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresson Bjarki
?
1
15
0
0
0
0
77
Bjorgvinsson Gunnar Oli
26
1
24
0
0
1
0
28
Dadason Ragnar Darri
?
2
156
0
0
1
0
9
Gretarsson Dagur
?
4
121
4
0
0
0
18
Gudmundsson Brynjar Asgeir
31
2
104
0
0
0
0
10
Gunnarsson Bergthor
25
3
24
3
0
0
0
8
Gunnarsson Hakon
27
3
160
0
0
0
0
33
Hrafnkelsson Atli
23
2
180
0
0
0
0
4
Kristjansson Arnor
24
2
180
0
0
1
0
29
Kristjansson Gisli
24
4
134
4
0
0
0
34
Sigthorsson Arnar
23
2
37
1
0
0
0
Sigurdarson Anton
27
1
0
0
0
0
1
4
Torfason Ulfur
?
1
25
0
0
0
0
21
Valencia Danny
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jonasson Brynjar
29
3
121
3
0
1
0
6
Segatta Viktor Smari
31
1
90
0
0
0
0
27
Thordarson Kristofer Dan
24
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbjornsson John
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudmundsson Atli Gunnar
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jonasson Andri
29
2
144
0
0
1
0
26
Magnusson Orn Runar
33
1
24
0
0
0
0
5
Valdimarsson Robert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresson Bjarki
?
1
15
0
0
0
0
77
Bjorgvinsson Gunnar Oli
26
1
24
0
0
1
0
28
Dadason Ragnar Darri
?
2
156
0
0
1
0
84
Gretarsson Atli Mar
?
0
0
0
0
0
0
9
Gretarsson Dagur
?
4
121
4
0
0
0
18
Gudmundsson Brynjar Asgeir
31
2
104
0
0
0
0
10
Gunnarsson Bergthor
25
3
24
3
0
0
0
8
Gunnarsson Hakon
27
3
160
0
0
0
0
33
Hrafnkelsson Atli
23
2
180
0
0
0
0
4
Kristjansson Arnor
24
2
180
0
0
1
0
29
Kristjansson Gisli
24
4
134
4
0
0
0
34
Sigthorsson Arnar
23
2
37
1
0
0
0
Sigurdarson Anton
27
1
0
0
0
0
1
4
Torfason Ulfur
?
1
25
0
0
0
0
21
Valencia Danny
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jonasson Brynjar
29
3
121
3
0
1
0
3
Juliusson Alex Mar
?
0
0
0
0
0
0
6
Segatta Viktor Smari
31
1
90
0
0
0
0
27
Thordarson Kristofer Dan
24
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbjornsson John
?
Quảng cáo
Quảng cáo