Ind. Medellin (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ind. Medellin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Ind. Medellin
Sân vận động:
Estadio Atanasio Girardot
(Medellín)
Sức chứa:
40 943
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chaux Eder
32
14
1222
0
0
1
0
1
Gomez Palacio Yimy Andres
24
6
489
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aja Livchich Jose Manuel
31
8
598
0
0
1
0
2
Chaverra Leyser
27
15
1016
2
1
1
0
16
Davila Andres
17
1
17
0
0
0
0
13
Londono Daniel
29
8
426
0
0
2
0
28
Luis Orejuela
28
15
795
0
0
1
0
19
Moreno Yairo
29
9
666
2
0
2
0
24
Ortiz Jose
25
15
1206
0
0
3
0
29
Palacios Jhon
24
12
1035
1
0
2
1
4
Palacios Malcom
20
7
452
0
0
1
0
23
Torijano Fainer
35
3
147
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Jaime
24
17
1135
0
1
5
0
17
Fory Jimer
22
11
938
0
2
3
0
77
Jhon Vasquez
29
18
978
2
3
3
0
5
Lima Pablo
33
19
1282
1
0
0
0
10
Monsalve Miguel
20
14
640
1
1
0
0
31
Moreno Diego
28
17
1007
2
3
2
0
14
Perlaza Baldomero
32
17
768
1
0
2
0
21
Santacruz Santiago
19
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arizala Juan
18
9
610
0
0
0
0
8
Garcia Mender
25
14
462
2
0
0
0
27
Leon Muniz Brayan
23
14
949
3
0
8
2
20
Montano John
17
6
112
0
0
0
0
11
Plata Anderson
33
14
803
1
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arias Alfredo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chaux Eder
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chaverra Leyser
27
6
356
0
0
1
0
16
Davila Andres
17
2
21
0
0
0
0
13
Londono Daniel
29
1
90
0
0
0
0
28
Luis Orejuela
28
5
358
0
0
4
0
19
Moreno Yairo
29
4
98
1
0
0
0
24
Ortiz Jose
25
7
630
0
0
1
0
29
Palacios Jhon
24
2
153
0
0
0
0
4
Palacios Malcom
20
1
90
0
0
0
0
23
Torijano Fainer
35
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Jaime
24
7
552
0
2
1
0
17
Fory Jimer
22
6
496
0
0
1
0
77
Jhon Vasquez
29
7
413
2
1
0
0
5
Lima Pablo
33
7
570
0
1
2
0
10
Monsalve Miguel
20
6
333
2
2
1
0
31
Moreno Diego
28
7
444
0
1
1
0
14
Perlaza Baldomero
32
6
151
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arizala Juan
18
2
19
0
0
1
0
8
Garcia Mender
25
6
328
3
0
0
0
27
Leon Muniz Brayan
23
6
400
6
2
2
0
20
Montano John
17
1
18
0
0
0
0
11
Plata Anderson
33
3
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arias Alfredo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Blanco Iker
18
0
0
0
0
0
0
25
Chaux Eder
32
21
1852
0
0
1
0
12
Chunga Jose Luis
32
0
0
0
0
0
0
1
Gomez Palacio Yimy Andres
24
6
489
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aja Livchich Jose Manuel
31
8
598
0
0
1
0
2
Chaverra Leyser
27
21
1372
2
1
2
0
16
Davila Andres
17
3
38
0
0
0
0
13
Londono Daniel
29
9
516
0
0
2
0
28
Luis Orejuela
28
20
1153
0
0
5
0
19
Moreno Yairo
29
13
764
3
0
2
0
24
Ortiz Jose
25
22
1836
0
0
4
0
29
Palacios Jhon
24
14
1188
1
0
2
1
4
Palacios Malcom
20
8
542
0
0
1
0
23
Torijano Fainer
35
8
597
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Jaime
24
24
1687
0
3
6
0
17
Fory Jimer
22
17
1434
0
2
4
0
77
Jhon Vasquez
29
25
1391
4
4
3
0
5
Lima Pablo
33
26
1852
1
1
2
0
10
Monsalve Miguel
20
20
973
3
3
1
0
31
Moreno Diego
28
24
1451
2
4
3
0
14
Perlaza Baldomero
32
23
919
2
1
2
0
21
Santacruz Santiago
19
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arizala Juan
18
11
629
0
0
1
0
8
Garcia Mender
25
20
790
5
0
0
0
27
Leon Muniz Brayan
23
20
1349
9
2
10
2
20
Montano John
17
7
130
0
0
0
0
11
Plata Anderson
33
17
977
1
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arias Alfredo
65
Quảng cáo
Quảng cáo