Ind. del Valle (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ind. del Valle
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Ind. del Valle
Sân vận động:
Estadio Banco Guayaquil
(Quito)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
23
5
450
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
7
582
0
0
4
0
4
Landazuri Anthony
27
8
534
0
2
3
0
6
Pombo Joaquin
23
4
278
0
0
2
0
56
Ruiz Elkin
17
2
70
0
0
2
0
5
Schunke Richard Hernan
32
10
580
0
0
1
0
2
Zarate Luis
24
8
601
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alcivar Macias Jordy Jose
24
3
68
0
0
0
0
50
Arroyo Keny
18
10
318
1
1
1
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
31
10
837
0
3
4
0
19
Diaz Brian
25
1
45
0
0
0
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
28
9
557
0
1
1
0
11
Hoyos Michael
32
10
532
4
0
0
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
1
9
0
0
0
0
51
Medina Yaimar
19
7
412
1
0
0
0
7
Mercado Patrick
20
8
469
0
0
2
0
80
Ortiz Joao
28
9
742
0
1
1
0
16
Paez Kendry
17
9
607
3
2
1
0
10
Sornoza Junior
30
7
425
0
3
0
0
18
Zabala Cristian
26
10
774
0
0
3
0
23
de la Cruz Jonathan
31
1
13
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bolanos Alexander
24
7
243
2
0
1
0
30
Ibarra Renato
33
7
462
2
1
1
0
31
Ibarra Romario
29
6
264
1
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
10
532
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Moises
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
3
270
0
0
0
0
4
Landazuri Anthony
27
3
270
0
0
0
0
5
Schunke Richard Hernan
32
3
270
0
0
0
0
2
Zarate Luis
24
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Arroyo Keny
18
3
61
0
0
0
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
31
2
147
0
0
2
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
28
1
90
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
32
3
222
2
0
1
0
51
Medina Yaimar
19
3
119
0
1
0
0
7
Mercado Patrick
20
3
61
0
0
1
0
80
Ortiz Joao
28
3
270
1
0
1
0
16
Paez Kendry
17
3
257
1
1
1
0
10
Sornoza Junior
30
2
99
1
1
0
0
18
Zabala Cristian
26
3
258
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bolanos Alexander
24
1
45
0
0
0
0
30
Ibarra Renato
33
2
134
0
0
0
0
31
Ibarra Romario
29
2
56
0
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Loor Cristhian
18
0
0
0
0
0
0
1
Ramirez Moises
23
8
720
0
0
0
0
22
Villar Guido
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carabajal Mateo
27
10
852
0
0
4
0
61
Estrada Jhonnier
22
0
0
0
0
0
0
4
Landazuri Anthony
27
11
804
0
2
3
0
6
Pombo Joaquin
23
4
278
0
0
2
0
56
Ruiz Elkin
17
2
70
0
0
2
0
5
Schunke Richard Hernan
32
13
850
0
0
1
0
2
Zarate Luis
24
9
635
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alcivar Macias Jordy Jose
24
3
68
0
0
0
0
25
Arcos Jorge
18
0
0
0
0
0
0
50
Arroyo Keny
18
13
379
1
1
1
0
58
Ayovi Michael
19
0
0
0
0
0
0
15
Caicedo Lastra Beder Julio
31
12
984
0
3
6
0
19
Diaz Brian
25
1
45
0
0
0
0
13
Fernandez Cordero Matias Ignacio
28
10
647
0
1
1
0
52
Herrera Orlando
20
0
0
0
0
0
0
11
Hoyos Michael
32
13
754
6
0
1
0
53
Lerma Soliz Justin Armando
16
1
9
0
0
0
0
51
Medina Yaimar
19
10
531
1
1
0
0
7
Mercado Patrick
20
11
530
0
0
3
0
80
Ortiz Joao
28
12
1012
1
1
2
0
16
Paez Kendry
17
12
864
4
3
2
0
10
Sornoza Junior
30
9
524
1
4
0
0
18
Zabala Cristian
26
13
1032
0
1
4
0
23
de la Cruz Jonathan
31
1
13
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bolanos Alexander
24
8
288
2
0
1
0
30
Ibarra Renato
33
9
596
2
1
1
0
31
Ibarra Romario
29
8
320
1
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
13
583
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gandolfi Javier
43
Quảng cáo
Quảng cáo