Ingolstadt (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ingolstadt
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Ingolstadt
Sân vận động:
Audi Sportpark
(Ingolstadt)
Sức chứa:
15 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Funk Marius
28
36
3240
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cvjetinovic Mladen
20
22
1763
0
0
3
0
6
Guwara Leon
27
22
1148
0
1
1
0
32
Lorenz Simon
27
34
2902
1
0
7
0
16
Malone Ryan
31
31
2344
1
3
11
0
27
Nduka Donald
21
7
162
0
0
0
0
28
Paul Herbert
30
1
21
0
0
0
0
45
Rausch Thomas
24
2
40
0
0
1
0
21
Schrock Tobias
31
9
349
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costly Marcel
28
27
2270
2
8
4
0
20
Deichmann Yannick
29
30
2447
4
3
4
0
10
Dittgen Maximilian
29
16
550
2
0
4
0
34
Frode Lukas
29
31
2617
3
0
12
2
8
Kanuric Benjamin
21
33
1945
5
3
8
0
48
Kayo Bryang
21
22
1076
1
0
5
1
43
Keidel Felix
20
31
1934
1
1
4
0
29
Kopacz David
24
32
2284
7
4
9
0
31
Kugel Julian
27
25
872
2
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Drakulic Ognjen
18
5
126
0
0
3
0
11
Gronning Andersen Sebastian
27
13
487
5
1
0
0
33
Krupa Jeroen
21
2
12
0
0
0
0
25
Llugiqi Arian
21
12
226
0
0
0
0
7
Mause Jannik
25
33
2665
18
4
6
0
23
Seiffert Moritz
23
32
2163
0
1
4
0
37
Testroet Pascal
33
26
1466
5
7
0
0
49
Udebuluzor Michael
20
3
8
0
0
0
0
38
Zeitler Deniz
17
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Dehler Maurice
20
0
0
0
0
0
0
1
Funk Marius
28
36
3240
0
0
3
0
40
Ponath Markus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cvjetinovic Mladen
20
22
1763
0
0
3
0
6
Guwara Leon
27
22
1148
0
1
1
0
32
Lorenz Simon
27
34
2902
1
0
7
0
16
Malone Ryan
31
31
2344
1
3
11
0
27
Nduka Donald
21
7
162
0
0
0
0
28
Paul Herbert
30
1
21
0
0
0
0
45
Rausch Thomas
24
2
40
0
0
1
0
21
Schrock Tobias
31
9
349
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costly Marcel
28
27
2270
2
8
4
0
2
Decker Elias
18
0
0
0
0
0
0
20
Deichmann Yannick
29
30
2447
4
3
4
0
10
Dittgen Maximilian
29
16
550
2
0
4
0
34
Frode Lukas
29
31
2617
3
0
12
2
5
Gul Emre
19
0
0
0
0
0
0
8
Kanuric Benjamin
21
33
1945
5
3
8
0
48
Kayo Bryang
21
22
1076
1
0
5
1
43
Keidel Felix
20
31
1934
1
1
4
0
29
Kopacz David
24
32
2284
7
4
9
0
31
Kugel Julian
27
25
872
2
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Drakulic Ognjen
18
5
126
0
0
3
0
11
Gronning Andersen Sebastian
27
13
487
5
1
0
0
33
Krupa Jeroen
21
2
12
0
0
0
0
25
Llugiqi Arian
21
12
226
0
0
0
0
7
Mause Jannik
25
33
2665
18
4
6
0
23
Seiffert Moritz
23
32
2163
0
1
4
0
37
Testroet Pascal
33
26
1466
5
7
0
0
49
Udebuluzor Michael
20
3
8
0
0
0
0
38
Zeitler Deniz
17
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
32
Quảng cáo
Quảng cáo