Inter Palmira (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inter Palmira
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Inter Palmira
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Facusse Enrique
25
7
630
0
0
1
0
12
Loaiza Juan
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Juan
22
2
98
0
0
0
0
4
Garcia Jose
20
14
1225
0
0
6
1
19
Martinez Edwin
20
13
1105
2
0
1
0
31
Morcillo Jhon
19
4
74
0
0
1
0
23
Murillo Julio
33
2
66
0
0
0
0
25
Pena Juan
18
6
424
0
0
2
0
5
Sanchez de Leon Juan
24
11
586
0
0
5
0
8
Vergara Pajaro Santiago
21
7
298
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arcila Jhon
18
5
124
0
0
0
0
27
Caicedo Mosquera Luis Alberto
28
4
175
0
0
0
0
11
Gamboa Johan
23
15
891
2
0
0
0
33
Gonzalez Kener
18
10
597
0
0
3
0
6
Herrera Casseres Maikoll Andres
22
7
367
0
0
1
0
16
Leudo Jose
30
12
827
0
0
3
0
20
Palacios William
23
5
212
0
0
1
0
24
Sandoval Santiago
42
5
344
0
0
1
0
36
Solis Brayan
?
1
25
0
0
0
0
17
Suarez Kalazan
22
16
1440
6
0
4
0
37
Valois Yoshan
19
5
236
1
0
1
0
32
Viveros Emerson
18
8
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
15
915
3
0
1
0
10
Gonzalez Mauricio
19
15
1037
2
0
2
1
18
Monin Facundo
25
9
620
2
0
2
0
21
Osorio Samuel
20
6
96
0
0
2
0
7
Segura Oscar
21
10
582
0
0
3
0
35
Torres Favian
20
7
461
0
0
1
0
9
Zuniga Danny
18
9
416
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peralta Jorge
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Facusse Enrique
25
7
630
0
0
1
0
12
Loaiza Juan
21
9
810
0
0
0
0
22
Rodriguez Andres
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Juan
22
2
98
0
0
0
0
4
Garcia Jose
20
14
1225
0
0
6
1
19
Martinez Edwin
20
13
1105
2
0
1
0
31
Morcillo Jhon
19
4
74
0
0
1
0
23
Murillo Julio
33
2
66
0
0
0
0
25
Pena Juan
18
6
424
0
0
2
0
5
Sanchez de Leon Juan
24
11
586
0
0
5
0
8
Vergara Pajaro Santiago
21
7
298
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arcila Jhon
18
5
124
0
0
0
0
27
Caicedo Mosquera Luis Alberto
28
4
175
0
0
0
0
11
Gamboa Johan
23
15
891
2
0
0
0
33
Gonzalez Kener
18
10
597
0
0
3
0
6
Herrera Casseres Maikoll Andres
22
7
367
0
0
1
0
16
Leudo Jose
30
12
827
0
0
3
0
20
Palacios William
23
5
212
0
0
1
0
24
Sandoval Santiago
42
5
344
0
0
1
0
36
Solis Brayan
?
1
25
0
0
0
0
17
Suarez Kalazan
22
16
1440
6
0
4
0
37
Valois Yoshan
19
5
236
1
0
1
0
32
Viveros Emerson
18
8
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
15
915
3
0
1
0
30
Gongora Neider
20
0
0
0
0
0
0
10
Gonzalez Mauricio
19
15
1037
2
0
2
1
18
Monin Facundo
25
9
620
2
0
2
0
21
Osorio Samuel
20
6
96
0
0
2
0
7
Segura Oscar
21
10
582
0
0
3
0
35
Torres Favian
20
7
461
0
0
1
0
9
Zuniga Danny
18
9
416
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peralta Jorge
43
Quảng cáo
Quảng cáo