Inter U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inter U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Inter U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calligaris Alessandro
19
19
1647
0
0
1
0
21
Raimondi Paolo
19
14
1260
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
1
64
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aidoo Mike
18
29
2317
0
0
7
0
33
Alexiou Christos
18
13
1003
0
0
1
0
3
Cocchi Matteo
17
28
2200
1
0
6
1
19
Matjaz Samo
20
16
1106
0
0
5
0
23
Maye Yvan
18
6
356
0
0
1
0
26
Miconi Riccardo
19
12
479
1
0
0
0
13
Motta Matteo
19
13
733
0
0
1
0
3
Nezirevic Alem
20
4
144
0
0
0
0
6
Stabile Giacomo
19
10
634
0
0
3
0
15
Stante Francesco
19
30
2644
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akinsanmiro Ebenezer
19
24
1792
6
0
3
0
14
Berenbruch Thomas
18
30
1842
9
0
3
0
5
Bovo Leonardo
19
14
698
0
0
4
0
30
De Pieri Giacomo
17
6
137
0
0
0
0
8
Di Maggio Luca
19
30
2111
8
0
5
0
10
Kamate Issiaka
20
30
2414
12
0
5
1
28
Mazzola Giuseppe
18
2
7
0
0
0
0
11
Quieto Daniele
18
31
1859
6
0
1
0
4
Stankovic Aleksandar
18
25
2109
7
0
0
1
31
Zanchetta Mattia
18
9
326
0
0
1
0
35
Zarate Hidalgo Dilan Andres
16
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diallo Oumar
19
11
193
0
0
0
0
36
Lavelli Matteo
17
3
50
2
0
0
0
34
Mosconi Mattia
17
10
141
2
0
0
0
7
Owusu Enoch
19
16
954
3
0
1
0
9
Sarr Amadou Makhtarlayi
19
27
1750
7
0
1
0
22
Spinacce Matteo
17
26
1240
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chivu Christian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calligaris Alessandro
19
5
450
0
0
1
0
21
Raimondi Paolo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aidoo Mike
18
7
480
0
0
0
0
33
Alexiou Christos
18
2
119
0
0
0
0
3
Cocchi Matteo
17
4
304
0
0
2
1
19
Matjaz Samo
20
5
361
1
0
2
0
23
Maye Yvan
18
2
91
0
0
0
0
26
Miconi Riccardo
19
3
136
0
0
1
0
13
Motta Matteo
19
4
317
0
1
1
0
6
Stabile Giacomo
19
2
73
0
0
1
0
15
Stante Francesco
19
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berenbruch Thomas
18
6
486
2
0
0
0
5
Bovo Leonardo
19
6
299
0
0
2
0
30
De Pieri Giacomo
17
1
5
0
0
0
0
8
Di Maggio Luca
19
7
577
0
1
2
0
10
Kamate Issiaka
20
5
347
1
0
3
0
11
Quieto Daniele
18
7
415
1
1
2
0
4
Stankovic Aleksandar
18
6
513
0
0
1
0
31
Zanchetta Mattia
18
2
27
0
0
0
0
35
Zarate Hidalgo Dilan Andres
16
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diallo Oumar
19
1
28
0
0
0
0
34
Mosconi Mattia
17
1
21
0
0
0
0
7
Owusu Enoch
19
2
53
0
0
0
0
9
Sarr Amadou Makhtarlayi
19
6
510
2
0
1
0
22
Spinacce Matteo
17
6
305
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chivu Christian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Biz Davide
16
0
0
0
0
0
0
1
Calligaris Alessandro
19
24
2097
0
0
2
0
21
Raimondi Paolo
19
16
1440
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
1
64
0
0
0
0
32
Zamarian Matteo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aidoo Mike
18
36
2797
0
0
7
0
33
Alexiou Christos
18
15
1122
0
0
1
0
3
Cocchi Matteo
17
32
2504
1
0
8
2
19
Matjaz Samo
20
21
1467
1
0
7
0
23
Maye Yvan
18
8
447
0
0
1
0
26
Miconi Riccardo
19
15
615
1
0
1
0
13
Motta Matteo
19
17
1050
0
1
2
0
3
Nezirevic Alem
20
4
144
0
0
0
0
6
Stabile Giacomo
19
12
707
0
0
4
0
15
Stante Francesco
19
37
3274
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akinsanmiro Ebenezer
19
24
1792
6
0
3
0
14
Berenbruch Thomas
18
36
2328
11
0
3
0
5
Bovo Leonardo
19
20
997
0
0
6
0
30
De Pieri Giacomo
17
7
142
0
0
0
0
8
Di Maggio Luca
19
37
2688
8
1
7
0
10
Kamate Issiaka
20
35
2761
13
0
8
1
28
Mazzola Giuseppe
18
2
7
0
0
0
0
11
Quieto Daniele
18
38
2274
7
1
3
0
4
Stankovic Aleksandar
18
31
2622
7
0
1
1
31
Zanchetta Mattia
18
11
353
0
0
1
0
35
Zarate Hidalgo Dilan Andres
16
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diallo Oumar
19
12
221
0
0
0
0
36
Lavelli Matteo
17
3
50
2
0
0
0
34
Mosconi Mattia
17
11
162
2
0
0
0
7
Owusu Enoch
19
18
1007
3
0
1
0
9
Sarr Amadou Makhtarlayi
19
33
2260
9
0
2
0
22
Spinacce Matteo
17
32
1545
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chivu Christian
43
Quảng cáo
Quảng cáo