Ipswich (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ipswich
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Ipswich
Sân vận động:
Portman Road
(Ipswich)
Sức chứa:
29 673
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hladky Vaclav
33
46
4140
0
0
4
0
1
Walton Christian
28
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
28
39
3421
2
1
3
0
3
Davis Leif
24
43
3789
2
18
5
0
4
Edmundson George
26
10
889
0
2
2
0
40
Tuanzebe Axel
26
18
1381
0
1
4
0
18
Williams Brandon
Chấn thương cẳng chân
23
15
801
2
0
5
0
6
Woolfenden Luke
25
41
3612
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ball Dominic
28
10
147
0
0
2
0
33
Broadhead Nathan
26
38
2318
13
3
3
0
7
Burns Wes
29
35
2406
6
4
7
0
2
Clarke Harrison
23
35
2368
1
1
7
0
30
Humphreys Cameron
20
3
95
0
0
0
0
20
Hutchinson Omari
20
44
2203
10
5
3
0
25
Luongo Massimo
31
43
3184
3
0
11
0
5
Morsy Samy
32
42
3752
3
6
14
0
21
Sarmiento Jeremy
21
20
647
3
1
2
0
14
Taylor Jack
25
33
891
2
2
3
0
28
Travis Lewis
26
9
338
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Hamadi Ali
22
14
294
4
0
1
0
23
Aluko Sone
35
1
3
0
0
0
0
51
Buabo Gerard
18
1
4
0
0
0
0
10
Chaplin Conor
27
44
3373
13
8
7
0
11
Harness Marcus
28
34
992
4
1
2
0
27
Hirst George
25
26
1786
7
6
3
0
19
Jackson Kayden
30
29
976
3
3
2
0
24
Moore Kieffer
31
18
1152
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKenna Kieran
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hladky Vaclav
33
1
90
0
0
0
0
13
Slicker Cieran
21
2
180
0
0
0
0
1
Walton Christian
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
28
1
60
0
0
0
0
4
Edmundson George
26
3
270
0
0
1
0
40
Tuanzebe Axel
26
1
90
0
0
0
0
18
Williams Brandon
Chấn thương cẳng chân
23
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ball Dominic
28
4
343
0
0
0
0
33
Broadhead Nathan
26
1
15
0
0
0
0
7
Burns Wes
29
1
9
0
0
0
0
2
Clarke Harrison
23
3
139
0
0
0
0
30
Humphreys Cameron
20
4
152
1
0
1
0
20
Hutchinson Omari
20
4
234
1
0
1
0
25
Luongo Massimo
31
1
9
0
0
0
0
14
Taylor Jack
25
4
328
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aluko Sone
35
4
151
1
0
1
0
10
Chaplin Conor
27
2
33
0
0
0
0
11
Harness Marcus
28
4
279
0
3
1
0
27
Hirst George
25
3
61
0
1
0
0
19
Jackson Kayden
30
4
277
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKenna Kieran
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walton Christian
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Davis Leif
24
1
34
0
0
0
0
4
Edmundson George
26
2
180
0
0
2
0
40
Tuanzebe Axel
26
2
180
1
0
1
0
6
Woolfenden Luke
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ball Dominic
28
2
58
0
0
0
0
33
Broadhead Nathan
26
2
171
0
0
0
0
7
Burns Wes
29
2
31
0
0
0
0
2
Clarke Harrison
23
1
34
0
0
0
0
30
Humphreys Cameron
20
2
147
0
0
0
0
20
Hutchinson Omari
20
2
151
0
0
0
0
5
Morsy Samy
32
2
180
0
0
0
0
21
Sarmiento Jeremy
21
2
103
1
0
0
0
14
Taylor Jack
25
2
180
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aluko Sone
35
2
66
0
0
0
0
51
Buabo Gerard
18
2
32
0
0
0
0
10
Chaplin Conor
27
1
34
0
0
0
0
11
Harness Marcus
28
1
81
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKenna Kieran
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hladky Vaclav
33
47
4230
0
0
4
0
13
Slicker Cieran
21
2
180
0
0
0
0
1
Walton Christian
28
4
271
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
28
40
3481
2
1
3
0
3
Davis Leif
24
44
3823
2
18
5
0
4
Edmundson George
26
15
1339
0
2
5
0
40
Tuanzebe Axel
26
21
1651
1
1
5
0
18
Williams Brandon
Chấn thương cẳng chân
23
17
950
2
0
5
0
6
Woolfenden Luke
25
42
3702
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ball Dominic
28
16
548
0
0
2
0
33
Broadhead Nathan
26
41
2504
13
3
3
0
7
Burns Wes
29
38
2446
6
4
7
0
2
Clarke Harrison
23
39
2541
1
1
7
0
30
Humphreys Cameron
20
9
394
1
0
1
0
20
Hutchinson Omari
20
50
2588
11
5
4
0
25
Luongo Massimo
31
44
3193
3
0
11
0
5
Morsy Samy
32
44
3932
3
6
14
0
21
Sarmiento Jeremy
21
22
750
4
1
2
0
14
Taylor Jack
25
39
1399
5
4
4
0
28
Travis Lewis
26
9
338
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Hamadi Ali
22
14
294
4
0
1
0
23
Aluko Sone
35
7
220
1
0
1
0
51
Buabo Gerard
18
3
36
0
0
0
0
10
Chaplin Conor
27
47
3440
13
8
7
0
11
Harness Marcus
28
39
1352
4
4
4
0
27
Hirst George
25
29
1847
7
7
3
0
19
Jackson Kayden
30
33
1253
3
4
2
0
24
Moore Kieffer
31
18
1152
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKenna Kieran
37
Quảng cáo
Quảng cáo