Jaro (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jaro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Jaro
Sân vận động:
Jakobstads Centralplan
(Jakobstad)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarev Sergei
26
10
862
0
0
0
0
25
Ohberg Emil
30
1
39
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
10
695
0
0
0
0
6
Brunell Johan
33
4
360
0
0
1
0
12
Moses Kareem
34
9
706
1
0
3
1
4
Ogungbaro Michael
27
10
900
0
0
1
0
8
Ramsay Alex
24
3
21
0
0
0
0
3
Sipola Sami
22
10
900
0
1
3
0
2
Sotelo Guillermo
33
6
311
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
19
2
24
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
10
900
2
4
1
0
19
Hotta Antonio
29
9
165
1
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
10
893
3
0
3
0
15
Kronholm Markus
33
8
332
0
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
10
677
2
2
1
0
16
Vidjeskog Adam
25
8
624
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
9
629
2
0
0
1
9
Crona Edvin
24
5
350
0
1
0
0
23
Omoruyi Nosa
?
3
30
1
0
0
0
24
Remesaho Joni
30
5
392
1
0
1
0
18
Sandstedt Axel
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarev Sergei
26
3
270
0
0
0
0
25
Ohberg Emil
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
5
241
0
0
0
0
6
Brunell Johan
33
5
435
0
0
1
0
12
Moses Kareem
34
2
180
0
0
0
0
8
Ramsay Alex
24
6
531
0
0
2
0
3
Sipola Sami
22
6
540
0
0
2
0
2
Sotelo Guillermo
33
4
221
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
19
6
62
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
6
540
1
0
1
0
19
Hotta Antonio
29
3
37
0
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
6
505
2
0
0
0
15
Kronholm Markus
33
4
150
1
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
5
307
0
0
0
0
7
Sandnas Benjamin
18
4
39
1
0
0
0
16
Vidjeskog Adam
25
6
516
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
6
316
2
0
0
0
9
Crona Edvin
24
4
310
5
0
0
0
24
Remesaho Joni
30
6
472
1
0
1
0
18
Sandstedt Axel
19
3
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Sodergard William
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
1
29
0
0
0
0
12
Moses Kareem
34
1
29
0
0
0
0
17
Nyman Ludvig
16
1
90
0
0
0
0
4
Ogungbaro Michael
27
1
62
0
0
0
0
8
Ramsay Alex
24
1
90
0
0
0
0
3
Sipola Sami
22
2
76
1
0
0
0
2
Sotelo Guillermo
33
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
19
1
90
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
2
15
1
0
0
0
19
Hotta Antonio
29
1
90
0
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
2
29
1
0
0
0
15
Kronholm Markus
33
1
90
0
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Remesaho Joni
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Enqvist Filip
?
0
0
0
0
0
0
1
Lazarev Sergei
26
13
1132
0
0
0
0
25
Ohberg Emil
30
4
309
0
0
0
0
77
Sodergard William
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
16
965
0
0
0
0
6
Brunell Johan
33
9
795
0
0
2
0
47
Hulden Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
12
Moses Kareem
34
12
915
1
0
3
1
17
Nyman Ludvig
16
1
90
0
0
0
0
4
Ogungbaro Michael
27
11
962
0
0
1
0
8
Ramsay Alex
24
10
642
0
0
2
0
3
Sipola Sami
22
18
1516
1
1
5
0
2
Sotelo Guillermo
33
11
594
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
19
9
176
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
18
1455
4
4
2
0
19
Hotta Antonio
29
13
292
1
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
18
1427
6
0
3
0
15
Kronholm Markus
33
13
572
1
0
0
0
7
Landen Adam
?
0
0
0
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
16
1046
2
2
1
0
7
Sandnas Benjamin
18
4
39
1
0
0
0
13
Siro Jaakob
19
0
0
0
0
0
0
16
Vidjeskog Adam
25
14
1140
4
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
15
945
4
0
0
1
9
Crona Edvin
24
9
660
5
1
0
0
11
Holmang Elliot
?
0
0
0
0
0
0
23
Omoruyi Nosa
?
3
30
1
0
0
0
24
Remesaho Joni
30
12
954
2
0
2
0
18
Sandstedt Axel
19
4
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Quảng cáo
Quảng cáo