Jong Ajax (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jong Ajax
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Ajax
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Setford Charlie
19
15
1350
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
4
360
0
0
0
0
1
de Graaff Tom
19
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
Chấn thương đầu gối
19
23
2042
0
0
3
0
2
Alders Gerald
19
16
480
0
0
0
0
19
Bouwman Aaron
16
1
8
0
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
8
501
0
0
1
0
4
Gooijer Tristan
19
21
1755
3
2
5
0
17
Henry Alvaro
19
9
364
0
0
3
0
17
Janse Dies
18
12
525
1
0
2
0
2
Jermoumi Diyae-Eddie
Chấn thương đầu gối
19
10
651
0
1
0
0
15
Martha Arjany
20
23
1810
0
2
4
0
15
Sarfo Rafael
20
29
1438
1
5
3
0
2
Ugwu Precious
18
4
139
0
0
0
0
3
Verschuren Nick
19
15
904
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agougil Oualid
18
29
1835
2
0
6
0
18
Appiah Avery
18
2
20
0
0
0
0
3
Brandes Julian
19
34
2532
2
2
2
0
8
Chahid Rida
19
16
635
1
1
1
0
16
Chourak Nassef
19
33
1800
4
4
5
0
24
Cliff Robbie Vos Silvano
19
19
1526
1
0
4
0
28
Fitz-Jim Kian
20
17
1426
1
3
1
0
6
Gorter Olaf
19
21
751
0
0
0
0
16
Mannsverk Sivert
21
3
151
0
0
0
0
8
Misehouy Gabriel
Treo giò
18
13
1013
7
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banel Jaydon
19
35
3008
6
3
5
0
9
Boerhout Yoram
19
7
228
0
0
0
0
20
Ebite Shedrach
18
1
22
0
0
0
0
11
Forbs Carlos
20
2
161
1
0
0
0
39
Godts Mika
18
14
972
6
3
4
0
17
Kalokoh David
19
31
1934
3
1
2
0
19
Rijkhoff Julian
19
12
836
6
0
0
0
7
Speksnijder Rico
19
18
360
0
1
0
0
18
Vink Skye
17
9
256
0
0
0
0
19
Wolff Kayden
17
6
233
0
1
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
5
183
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vos Dave
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kremers Sten
20
0
0
0
0
0
0
12
Setford Charlie
19
15
1350
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
4
360
0
0
0
0
1
de Graaff Tom
19
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
Chấn thương đầu gối
19
23
2042
0
0
3
0
2
Alders Gerald
19
16
480
0
0
0
0
19
Bouwman Aaron
16
1
8
0
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
8
501
0
0
1
0
4
Gooijer Tristan
19
21
1755
3
2
5
0
17
Henry Alvaro
19
9
364
0
0
3
0
17
Janse Dies
18
12
525
1
0
2
0
2
Jermoumi Diyae-Eddie
Chấn thương đầu gối
19
10
651
0
1
0
0
15
Martha Arjany
20
23
1810
0
2
4
0
17
Milovanovic Mateja
20
0
0
0
0
0
0
15
Sarfo Rafael
20
29
1438
1
5
3
0
2
Ugwu Precious
18
4
139
0
0
0
0
3
Verschuren Nick
19
15
904
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agougil Oualid
18
29
1835
2
0
6
0
18
Appiah Avery
18
2
20
0
0
0
0
3
Brandes Julian
19
34
2532
2
2
2
0
8
Chahid Rida
19
16
635
1
1
1
0
16
Chourak Nassef
19
33
1800
4
4
5
0
24
Cliff Robbie Vos Silvano
19
19
1526
1
0
4
0
28
Fitz-Jim Kian
20
17
1426
1
3
1
0
6
Gorter Olaf
19
21
751
0
0
0
0
16
Mannsverk Sivert
21
3
151
0
0
0
0
8
Misehouy Gabriel
Treo giò
18
13
1013
7
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banel Jaydon
19
35
3008
6
3
5
0
9
Boerhout Yoram
19
7
228
0
0
0
0
20
Ebite Shedrach
18
1
22
0
0
0
0
11
Forbs Carlos
20
2
161
1
0
0
0
39
Godts Mika
18
14
972
6
3
4
0
17
Kalokoh David
19
31
1934
3
1
2
0
18
O'Niel Don
17
0
0
0
0
0
0
19
Rijkhoff Julian
19
12
836
6
0
0
0
7
Speksnijder Rico
19
18
360
0
1
0
0
18
Vink Skye
17
9
256
0
0
0
0
19
Wolff Kayden
17
6
233
0
1
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
5
183
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vos Dave
41
Quảng cáo
Quảng cáo