Jong Almere City (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jong Almere City
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Almere City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Keller Stijn
24
16
1440
0
0
0
0
31
van Tongeren Giulio
20
7
630
0
0
0
0
52
van der Wilt Joel
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dakriet Eja
20
18
1111
2
2
1
0
40
Foah-Sam Amoah
21
28
1996
0
1
5
1
43
Kok Julius
21
32
1563
1
0
3
0
25
Mamengi Christopher
23
6
289
0
0
1
0
33
Noslin Tyrese
21
22
1718
3
3
6
0
38
Pinas Jaden
20
23
1730
1
0
1
0
35
Rullens Jordy
23
28
2007
2
3
3
0
45
Van Der Zeeuw Twan
21
29
2402
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Beaumont Guus
22
33
2889
2
6
5
0
36
Esajas Marcelencio
22
22
1606
2
1
5
0
48
Lever Sisqo
21
28
1322
0
1
1
0
56
Menelik Aaron
22
2
13
0
0
0
0
42
Teunissen Sten
?
1
90
0
0
0
0
47
de Nijs Olivier
19
21
383
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Dors Marley
19
25
1085
3
0
0
0
37
Kromah Layee
21
32
2284
7
4
6
0
30
Lukassen Pim
23
33
2556
6
5
0
0
57
Poku Emanuel
?
14
1047
7
1
0
0
32
Puriel Jeffry
21
22
1462
4
6
1
0
49
Silva Kevin
22
11
312
1
1
0
0
34
Wildeboer Tijmen
22
29
2233
15
5
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Hut Rens
?
0
0
0
0
0
0
26
Keller Stijn
24
16
1440
0
0
0
0
31
van Tongeren Giulio
20
7
630
0
0
0
0
52
van der Wilt Joel
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dakriet Eja
20
18
1111
2
2
1
0
40
Foah-Sam Amoah
21
28
1996
0
1
5
1
43
Kok Julius
21
32
1563
1
0
3
0
25
Mamengi Christopher
23
6
289
0
0
1
0
33
Noslin Tyrese
21
22
1718
3
3
6
0
38
Pinas Jaden
20
23
1730
1
0
1
0
35
Rullens Jordy
23
28
2007
2
3
3
0
45
Van Der Zeeuw Twan
21
29
2402
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Beaumont Guus
22
33
2889
2
6
5
0
36
Esajas Marcelencio
22
22
1606
2
1
5
0
48
Lever Sisqo
21
28
1322
0
1
1
0
56
Menelik Aaron
22
2
13
0
0
0
0
42
Teunissen Sten
?
1
90
0
0
0
0
47
de Nijs Olivier
19
21
383
2
1
2
0
42
ter Haar Stan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Dors Marley
19
25
1085
3
0
0
0
37
Kromah Layee
21
32
2284
7
4
6
0
30
Lukassen Pim
23
33
2556
6
5
0
0
57
Poku Emanuel
?
14
1047
7
1
0
0
32
Puriel Jeffry
21
22
1462
4
6
1
0
49
Silva Kevin
22
11
312
1
1
0
0
34
Wildeboer Tijmen
22
29
2233
15
5
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46
Quảng cáo
Quảng cáo