Jonkoping (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jonkoping
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Jonkoping
Sân vận động:
Stadsparksvallen
(Jönköping)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
4
360
0
0
0
0
1
Lindgren Julius
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
10
900
0
0
4
0
2
Eek Lukas
26
11
855
0
0
2
0
13
Lyck Hugo
21
11
990
1
0
3
0
4
Manns Jesper
28
7
530
0
0
1
0
12
Strandsater Daniel
23
11
833
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
10
614
0
0
0
0
18
Drott Jonathan
31
5
350
1
0
1
0
7
Ellbring Isak
19
12
946
1
0
1
0
21
Putsen Dino
?
1
2
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
9
810
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
17
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
12
282
0
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
12
591
2
0
1
0
10
Kozica Dzenis
31
12
1047
4
0
1
0
9
Lyck Linus
24
12
1012
5
0
1
0
27
Nordstrom Elias
20
12
645
0
0
2
0
18
Thelin Tommy
40
1
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
4
360
0
0
0
0
1
Lindgren Julius
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
10
900
0
0
4
0
2
Eek Lukas
26
11
855
0
0
2
0
13
Lyck Hugo
21
11
990
1
0
3
0
4
Manns Jesper
28
7
530
0
0
1
0
12
Strandsater Daniel
23
11
833
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
10
614
0
0
0
0
18
Drott Jonathan
31
5
350
1
0
1
0
7
Ellbring Isak
19
12
946
1
0
1
0
21
Isaksson Mans
17
0
0
0
0
0
0
21
Putsen Dino
?
1
2
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
9
810
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
17
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
12
282
0
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
12
591
2
0
1
0
10
Kozica Dzenis
31
12
1047
4
0
1
0
9
Lyck Linus
24
12
1012
5
0
1
0
27
Nordstrom Elias
20
12
645
0
0
2
0
18
Thelin Tommy
40
1
11
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo