Juve Stabia (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juve Stabia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juve Stabia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Esposito Matteo
21
2
180
0
0
0
0
20
Ngagne Demba Thiam
26
36
3231
0
0
4
0
1
Signorini Alessandro
24
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
31
24
1728
0
0
2
0
21
Bachini Matteo
28
35
3142
0
0
3
0
13
Baldi Matteo
22
31
2223
1
0
6
0
6
Bellich Marco
25
37
3308
8
0
7
0
26
D'Amore Francesco
20
3
270
0
0
1
0
23
Folino Francesco
22
24
514
1
0
0
0
3
La Rosa Alessandro
21
3
7
0
0
0
0
19
Mignanelli Daniele
30
33
2896
4
0
9
0
44
Picardi Michele
20
2
5
0
0
0
0
91
Stanga Luca
22
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
35
3044
0
0
10
0
33
Erradi BIlal
23
29
1023
2
0
3
1
25
Gerbo Alberto
34
16
422
0
0
4
0
55
Leone Giuseppe
23
36
3141
2
0
9
0
14
Meli Marco
24
25
1118
4
0
4
1
98
Mosti Nicola
26
17
845
1
0
2
0
10
Pierobon Christian
21
7
248
0
0
0
0
7
Romeo Federico
22
30
2028
4
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
18
1329
12
0
1
0
27
Candellone Leonardo
26
34
2827
10
0
10
0
18
Garau Ottavio
21
3
13
0
0
0
0
17
Guarracino Mariano
21
6
73
1
0
0
0
70
Marranzino Pasquale
20
8
62
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
23
892
3
0
3
0
11
Piscopo Kevin
26
36
2597
4
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Esposito Matteo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baldi Matteo
22
1
45
0
0
0
0
26
D'Amore Francesco
20
2
85
1
0
0
0
23
Folino Francesco
22
1
90
0
0
1
0
3
La Rosa Alessandro
21
1
6
0
0
0
0
19
Mignanelli Daniele
30
1
46
0
0
0
0
44
Picardi Michele
20
2
6
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Erradi BIlal
23
1
90
0
0
0
0
25
Gerbo Alberto
34
1
90
0
0
1
0
Maranzino Gaetano
24
1
0
1
0
0
0
14
Meli Marco
24
1
0
0
0
0
0
61
Ruggiero Gennaro
24
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aprea Mario
18
2
45
1
0
0
0
29
Faccetti Pasquale
19
1
0
0
0
0
0
17
Guarracino Mariano
21
2
74
0
0
0
0
70
Marranzino Pasquale
20
1
90
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Esposito Matteo
21
3
270
0
0
0
0
20
Ngagne Demba Thiam
26
36
3231
0
0
4
0
1
Signorini Alessandro
24
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
31
24
1728
0
0
2
0
21
Bachini Matteo
28
35
3142
0
0
3
0
13
Baldi Matteo
22
32
2268
1
0
6
0
6
Bellich Marco
25
37
3308
8
0
7
0
26
D'Amore Francesco
20
5
355
1
0
1
0
23
Folino Francesco
22
25
604
1
0
1
0
3
La Rosa Alessandro
21
4
13
0
0
0
0
19
Mignanelli Daniele
30
34
2942
4
0
9
0
44
Picardi Michele
20
4
11
1
0
0
0
91
Stanga Luca
22
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
35
3044
0
0
10
0
33
Erradi BIlal
23
30
1113
2
0
3
1
25
Gerbo Alberto
34
17
512
0
0
5
0
55
Leone Giuseppe
23
36
3141
2
0
9
0
Maranzino Gaetano
24
1
0
1
0
0
0
14
Meli Marco
24
26
1118
4
0
4
1
98
Mosti Nicola
26
17
845
1
0
2
0
10
Pierobon Christian
21
7
248
0
0
0
0
7
Romeo Federico
22
30
2028
4
0
8
1
61
Ruggiero Gennaro
24
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
18
1329
12
0
1
0
30
Aprea Mario
18
2
45
1
0
0
0
27
Candellone Leonardo
26
34
2827
10
0
10
0
29
Faccetti Pasquale
19
1
0
0
0
0
0
18
Garau Ottavio
21
3
13
0
0
0
0
17
Guarracino Mariano
21
8
147
1
0
0
0
70
Marranzino Pasquale
20
9
152
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
24
892
4
0
3
0
11
Piscopo Kevin
26
36
2597
4
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Quảng cáo
Quảng cáo