Juventus Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juventus Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus Nữ
Sân vận động:
Campo Polisportivo Alessandro La Marmora
(Biella)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aprile Roberta
23
3
270
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
22
1980
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
22
1891
2
5
1
0
25
Calligaris Viola
28
10
847
0
0
0
0
20
Cascarino Estelle
27
22
1797
0
0
2
0
26
Echegini Onyi
23
13
653
9
0
0
0
3
Gama Sara
35
15
517
0
1
0
0
71
Lenzini Martina
25
23
1850
0
0
3
0
23
Salvai Cecilia
30
17
1390
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
23
1713
7
6
0
0
21
Caruso Arianna
24
24
1899
6
5
4
0
15
Grosso Julia Angela
23
21
1648
6
1
1
0
77
Gunnarsdottir Sara
33
17
1105
1
0
3
1
14
Palis Ella
25
11
423
0
1
0
0
24
Pelgander Elsa
17
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonansea Barbara
32
18
783
3
2
4
1
17
Bragonzi Asia
23
6
117
0
0
1
0
4
Cafferata Federica
24
4
162
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
24
20
1255
4
4
0
0
7
Garbino Maelle
27
19
1083
3
6
3
0
10
Girelli Cristiana
34
21
1313
10
4
0
0
6
Nystrom Paulina
23
12
453
1
2
1
0
19
Thomas Lindsey
29
23
1031
8
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
54
Zappella Giuseppe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aprile Roberta
23
3
270
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
2
180
0
0
0
0
25
Calligaris Viola
28
4
275
0
0
1
0
26
Echegini Onyi
23
2
103
0
0
0
0
3
Gama Sara
35
2
180
0
0
1
0
71
Lenzini Martina
25
4
267
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
3
264
0
0
2
1
44
Sliskovic Gloria
19
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
2
31
1
0
1
0
21
Caruso Arianna
24
3
247
0
0
2
0
29
Gallina Arianna
18
1
82
0
0
0
0
15
Grosso Julia Angela
23
2
84
0
0
0
0
77
Gunnarsdottir Sara
33
1
31
0
0
0
0
14
Palis Ella
25
3
270
0
0
0
0
24
Pelgander Elsa
17
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Berveglieri Giorgia
?
1
17
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
32
5
244
3
0
1
0
17
Bragonzi Asia
23
3
175
1
0
0
0
4
Cafferata Federica
24
2
99
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
24
2
126
0
0
0
0
7
Garbino Maelle
27
4
208
2
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
4
320
2
0
0
0
30
Moretti Ginevra
18
1
17
0
0
0
0
6
Nystrom Paulina
23
2
19
1
0
0
0
19
Thomas Lindsey
29
5
146
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
54
Zappella Giuseppe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
1
90
0
0
0
0
20
Cascarino Estelle
27
1
90
0
0
0
0
71
Lenzini Martina
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
1
90
0
0
1
0
21
Caruso Arianna
24
1
90
0
0
1
0
15
Grosso Julia Angela
23
1
89
0
0
0
0
77
Gunnarsdottir Sara
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonansea Barbara
32
1
18
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
24
1
73
0
0
0
0
7
Garbino Maelle
27
1
73
1
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
1
2
0
0
0
0
19
Thomas Lindsey
29
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
54
Zappella Giuseppe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
2
210
0
2
0
0
20
Cascarino Estelle
27
2
186
0
0
1
0
3
Gama Sara
35
1
120
0
0
0
0
71
Lenzini Martina
25
2
210
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
2
186
0
0
0
0
21
Caruso Arianna
24
2
169
1
0
0
0
15
Grosso Julia Angela
23
2
145
0
0
0
0
77
Gunnarsdottir Sara
33
2
137
0
0
1
0
14
Palis Ella
25
2
139
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonansea Barbara
32
1
46
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
24
2
165
2
1
0
0
7
Garbino Maelle
27
1
25
0
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
2
193
2
1
0
0
6
Nystrom Paulina
23
2
36
0
0
0
0
19
Thomas Lindsey
29
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
54
Zappella Giuseppe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aprile Roberta
23
6
540
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
26
2370
0
0
4
0
12
Toniolo Ilaria
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
27
2371
2
7
1
0
25
Calligaris Viola
28
14
1122
0
0
1
0
20
Cascarino Estelle
27
25
2073
0
0
3
0
26
Echegini Onyi
23
15
756
9
0
0
0
3
Gama Sara
35
18
817
0
1
1
0
71
Lenzini Martina
25
30
2417
1
0
4
0
23
Salvai Cecilia
30
20
1654
1
1
3
1
44
Sliskovic Gloria
19
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
28
2020
8
6
2
0
21
Caruso Arianna
24
30
2405
7
5
7
0
29
Gallina Arianna
18
1
82
0
0
0
0
15
Grosso Julia Angela
23
26
1966
6
1
1
0
77
Gunnarsdottir Sara
33
21
1363
1
0
4
1
14
Palis Ella
25
16
832
1
1
0
0
24
Pelgander Elsa
17
3
53
0
0
0
0
28
Termentini Giorgia
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bellagente Greta
17
0
0
0
0
0
0
32
Berveglieri Giorgia
?
1
17
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
32
25
1091
6
2
5
1
17
Bragonzi Asia
23
9
292
1
0
1
0
4
Cafferata Federica
24
6
261
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
24
25
1619
6
5
0
0
7
Garbino Maelle
27
25
1389
6
6
3
0
10
Girelli Cristiana
34
28
1828
14
5
0
0
30
Moretti Ginevra
18
1
17
0
0
0
0
6
Nystrom Paulina
23
16
508
2
2
1
0
19
Thomas Lindsey
29
30
1220
10
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
54
Zappella Giuseppe
51
Quảng cáo
Quảng cáo