JyPK Nữ (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JyPK Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JyPK Nữ
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Karjalainen Meeri
21
1
90
0
0
0
0
26
Leivonen Nanna
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
5
33
0
0
0
0
24
Husu Nelli
20
5
388
0
0
2
0
7
Mononen Aada
?
5
396
0
0
0
0
15
Salmijarvi Outi
22
7
630
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
1
17
0
0
0
0
23
Torpo Leena
?
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Forsten Alma
22
7
622
0
0
2
0
11
Hakans Noella
?
3
43
0
0
0
0
18
Niskanen Katariina
21
7
611
0
0
0
0
21
Ollitervo Iines
?
2
23
0
0
0
0
19
Paakkari Eevi
17
7
630
0
0
0
0
3
Salo Saskia
?
5
222
0
0
0
0
93
Varjoranta Aino
?
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auvinen Ilona
?
5
293
1
0
0
0
6
Meronen Maija
?
5
220
0
0
0
0
10
Pitko Neelia
?
7
576
0
0
0
0
9
Puolakka Lotta
?
7
557
0
0
0
0
20
Wusu Anike
17
5
419
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hanski Saaga
?
0
0
0
0
0
0
31
Karjalainen Meeri
21
1
90
0
0
0
0
26
Leivonen Nanna
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
5
33
0
0
0
0
24
Husu Nelli
20
5
388
0
0
2
0
7
Mononen Aada
?
5
396
0
0
0
0
38
Paakkari Oona
?
0
0
0
0
0
0
15
Salmijarvi Outi
22
7
630
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
1
17
0
0
0
0
23
Torpo Leena
?
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Forsten Alma
22
7
622
0
0
2
0
11
Hakans Noella
?
3
43
0
0
0
0
36
Mihari Iiris
?
0
0
0
0
0
0
18
Niskanen Katariina
21
7
611
0
0
0
0
21
Ollitervo Iines
?
2
23
0
0
0
0
19
Paakkari Eevi
17
7
630
0
0
0
0
3
Salo Saskia
?
5
222
0
0
0
0
93
Varjoranta Aino
?
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auvinen Ilona
?
5
293
1
0
0
0
6
Meronen Maija
?
5
220
0
0
0
0
10
Pitko Neelia
?
7
576
0
0
0
0
9
Puolakka Lotta
?
7
557
0
0
0
0
20
Wusu Anike
17
5
419
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo