Kairat Almaty (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kairat Almaty
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kairat Almaty
Sân vận động:
Almaty Ortalyk Stadion
(Almaty)
Sức chứa:
23 804
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
22
1
90
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
25
7
630
0
0
2
0
44
Gadrani Luka
27
6
488
0
0
3
0
4
Kasabulat Damir
21
5
406
0
0
2
0
13
Kurgin Lev
21
3
250
0
0
1
0
24
Mrynskiy Alexander
19
2
147
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
21
7
585
0
0
3
0
25
Shirobokov Alexandr
21
3
183
0
0
1
0
2
Tkachenko Yegor
21
7
342
0
0
0
0
5
Vasin Viktor
35
2
180
0
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
22
6
250
0
0
1
0
20
Sergeev Dmitri
24
6
349
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
1
1
0
0
0
0
7
Zaria Giorgi
26
7
463
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
7
630
0
0
1
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
4
174
1
0
2
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
6
226
1
0
1
0
18
Trufanov Yan
19
4
54
0
0
0
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
35
7
606
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keker Kirill
44
Urazbakhtin Rafael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
25
1
90
0
0
1
0
44
Gadrani Luka
27
1
90
1
0
0
0
4
Kasabulat Damir
21
1
90
0
0
0
0
13
Kurgin Lev
21
1
16
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
21
1
90
0
0
0
0
2
Tkachenko Yegor
21
1
90
0
0
0
0
5
Vasin Viktor
35
1
2
0
0
0
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
22
1
16
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
1
75
0
0
0
0
7
Zaria Giorgi
26
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
1
89
1
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
1
2
1
0
0
0
18
Trufanov Yan
19
1
13
0
0
0
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
35
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keker Kirill
44
Urazbakhtin Rafael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Pivkin Nikita
21
0
0
0
0
0
0
30
Ulyanov Vadim
22
2
180
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
25
8
720
0
0
3
0
29
Askarov Sultan
20
0
0
0
0
0
0
44
Gadrani Luka
27
7
578
1
0
3
0
4
Kasabulat Damir
21
6
496
0
0
2
0
13
Kurgin Lev
21
4
266
0
0
1
0
24
Mrynskiy Alexander
19
2
147
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
21
8
675
0
0
3
0
25
Shirobokov Alexandr
21
3
183
0
0
1
0
2
Tkachenko Yegor
21
8
432
0
0
0
0
5
Vasin Viktor
35
3
182
0
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
5
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
22
7
266
0
0
1
0
26
Omatay Miras
19
0
0
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
7
424
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
1
1
0
0
0
0
7
Zaria Giorgi
26
8
552
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
8
719
1
0
1
0
17
Popov Saif
19
0
0
0
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
5
176
2
0
2
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
6
226
1
0
1
0
18
Trufanov Yan
19
5
67
0
0
0
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
35
8
684
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keker Kirill
44
Urazbakhtin Rafael
45
Quảng cáo
Quảng cáo