Keski-Uusimaa (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Keski-Uusimaa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Keski-Uusimaa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barton Robert
29
3
270
0
0
0
0
30
Hietanen Kasper
18
5
450
0
0
0
0
12
Volotinen Samu
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
1
90
0
0
0
0
32
Ala-Iso Sampo
21
5
417
0
0
1
0
18
Inha Nicholas
18
3
80
0
0
0
0
13
Kobayashi Masamune
22
2
106
0
0
0
0
31
Mabinda Jean
24
1
90
0
0
0
0
5
Makila Roni
23
10
900
0
0
3
0
77
Musa Ardiol
?
9
733
0
0
1
0
33
Romppanen Santeri
16
1
8
0
0
0
0
2
Sainio Aleksi
24
9
766
0
0
2
0
4
Zahedi Adam
?
7
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azemi Valdrin
25
7
451
0
0
3
1
20
Gronberg Sami
21
3
132
0
0
0
0
7
Kalliomaa Joona
?
4
188
0
0
0
0
24
Leinonen Niklas
21
9
646
0
0
0
0
10
Lilja Saku
19
8
428
0
0
0
0
9
Lindholm Aaron
20
9
698
4
0
1
0
8
Pllana Altin
?
7
230
0
0
1
0
17
Tiainen Samuel
19
1
16
0
0
0
0
14
Umetsu Naoto
?
9
524
0
0
0
0
11
Virtanen Jermu
?
7
484
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hahl Hugo
?
10
327
1
0
0
0
19
Karsama Iiro
20
9
449
2
0
0
0
33
Liikonen Kasperi
29
4
325
2
0
1
0
16
Vuohtoniemi Samuel
18
8
326
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hakanpaa Rami
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Volotinen Samu
25
1
18
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Inha Nicholas
18
1
90
0
0
1
0
13
Kobayashi Masamune
22
1
69
0
0
0
0
5
Makila Roni
23
1
22
0
0
0
0
77
Musa Ardiol
?
2
90
1
0
0
0
33
Romppanen Santeri
16
1
23
0
0
0
0
2
Sainio Aleksi
24
1
90
0
0
0
0
4
Zahedi Adam
?
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azemi Valdrin
25
1
90
0
0
0
0
10
Lilja Saku
19
2
90
0
0
0
0
9
Lindholm Aaron
20
2
22
1
0
0
0
8
Pllana Altin
?
2
73
0
0
1
0
14
Umetsu Naoto
?
2
135
0
0
0
0
11
Virtanen Jermu
?
1
23
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hahl Hugo
?
2
83
0
0
0
0
19
Karsama Iiro
20
2
4
0
0
0
0
16
Vuohtoniemi Samuel
18
2
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hakanpaa Rami
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barton Robert
29
3
270
0
0
0
0
30
Hietanen Kasper
18
5
450
0
0
0
0
12
Volotinen Samu
25
3
198
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
1
90
0
0
0
0
32
Ala-Iso Sampo
21
5
417
0
0
1
0
3
Formisano Milo
?
0
0
0
0
0
0
18
Inha Nicholas
18
4
170
0
0
1
0
13
Kobayashi Masamune
22
3
175
0
0
0
0
31
Mabinda Jean
24
1
90
0
0
0
0
5
Makila Roni
23
11
922
0
0
3
0
77
Musa Ardiol
?
11
823
1
0
1
0
33
Romppanen Santeri
16
2
31
0
0
0
0
2
Sainio Aleksi
24
10
856
0
0
2
0
4
Zahedi Adam
?
8
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azemi Valdrin
25
8
541
0
0
3
1
20
Gronberg Sami
21
3
132
0
0
0
0
7
Kalliomaa Joona
?
4
188
0
0
0
0
24
Leinonen Niklas
21
9
646
0
0
0
0
10
Lilja Saku
19
10
518
0
0
0
0
9
Lindholm Aaron
20
11
720
5
0
1
0
8
Pllana Altin
?
9
303
0
0
2
0
17
Tiainen Samuel
19
1
16
0
0
0
0
14
Umetsu Naoto
?
11
659
0
0
0
0
11
Virtanen Jermu
?
8
507
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hahl Hugo
?
12
410
1
0
0
0
19
Karsama Iiro
20
11
453
2
0
0
0
33
Liikonen Kasperi
29
4
325
2
0
1
0
16
Vuohtoniemi Samuel
18
10
413
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hakanpaa Rami
45
Quảng cáo
Quảng cáo