Kitchee (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kitchee
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Kitchee
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
HKPL Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Paulo Cesar
38
8
708
0
0
0
0
91
Shek Tuscany
16
1
90
0
0
0
0
1
Wang Zhenpeng
39
9
733
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
9
642
1
0
3
1
95
Chan Shinichi
21
14
1024
1
0
3
0
5
Jose de Souza Goncalves Helio
38
12
951
0
0
2
0
2
Law Tsz-Chun
27
14
1061
0
0
3
0
33
Ramic Sedin
23
6
381
0
0
3
0
26
Russell Andy
36
13
988
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
13
393
0
0
0
0
10
Cleiton
37
12
945
3
0
4
0
19
Huang Yang
40
8
253
0
0
2
0
89
Jantscher Jakob
35
9
605
2
0
0
0
11
Kurban Ibrahim
23
2
172
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
11
692
4
0
0
0
4
Scott Charlie
26
12
936
2
0
1
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
15
1041
14
0
3
0
16
Tan Chun-Lok
28
17
762
2
0
3
0
27
Temirov Sherzod
25
11
798
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Buddle Sebastian
24
1
9
1
0
0
0
77
Fernando
37
8
353
2
0
2
0
90
Junior
33
13
790
7
0
4
0
9
Kim Shin-Wook
36
1
90
3
0
0
0
99
Poon Pui-Hin
23
15
598
1
0
3
0
8
Sartori Igor
31
12
857
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Paulo Cesar
38
2
210
0
0
1
0
1
Wang Zhenpeng
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
2
210
0
0
2
0
95
Chan Shinichi
21
2
136
0
0
0
0
5
Jose de Souza Goncalves Helio
38
3
228
0
0
3
1
2
Law Tsz-Chun
27
2
192
0
0
0
0
26
Russell Andy
36
3
196
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
1
29
0
0
0
0
10
Cleiton
37
3
300
0
0
1
0
89
Jantscher Jakob
35
3
199
1
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
3
271
2
0
2
0
4
Scott Charlie
26
3
285
1
0
0
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
3
251
0
0
1
0
16
Tan Chun-Lok
28
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernando
37
3
91
0
0
0
0
90
Junior
33
2
123
1
0
1
0
9
Kim Shin-Wook
36
1
45
2
0
0
0
99
Poon Pui-Hin
23
3
137
1
0
0
0
8
Sartori Igor
31
1
74
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wang Zhenpeng
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
1
90
1
0
0
0
95
Chan Shinichi
21
1
15
0
0
0
0
5
Jose de Souza Goncalves Helio
38
1
89
0
0
0
0
2
Law Tsz-Chun
27
1
90
0
0
0
0
33
Ramic Sedin
23
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
1
76
0
0
0
0
10
Cleiton
37
1
90
0
0
0
0
19
Huang Yang
40
1
2
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
1
90
0
0
0
0
4
Scott Charlie
26
1
89
0
0
0
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
1
19
0
0
0
0
16
Tan Chun-Lok
28
1
72
0
0
0
0
27
Temirov Sherzod
25
1
19
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Junior
33
1
72
0
0
0
0
99
Poon Pui-Hin
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wang Zhenpeng
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
2
180
0
0
1
0
11
Kuerban Yibulayimu
?
1
90
0
0
0
0
26
Russell Andy
36
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
1
90
0
0
0
0
10
Cleiton
37
2
152
0
0
1
0
19
Huang Yang
40
2
49
0
0
0
0
89
Jantscher Jakob
35
2
152
0
0
0
0
11
Kurban Ibrahim
23
1
45
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
2
152
2
0
0
0
4
Scott Charlie
26
2
140
1
0
0
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
2
173
1
0
0
0
27
Temirov Sherzod
25
2
56
2
0
0
0
32
Yuen Chun Him
18
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernando
37
2
136
0
0
0
0
9
Kim Shin-Wook
36
1
19
0
0
0
0
8
Sartori Igor
31
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Paulo Cesar
38
4
360
0
0
0
0
1
Wang Zhenpeng
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
4
218
0
0
0
0
95
Chan Shinichi
21
6
384
0
1
1
0
5
Jose de Souza Goncalves Helio
38
6
454
0
0
0
0
2
Law Tsz-Chun
27
6
436
0
1
2
0
26
Russell Andy
36
5
361
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
3
29
0
0
0
0
10
Cleiton
37
6
506
0
0
1
0
19
Huang Yang
40
2
22
0
0
0
0
89
Jantscher Jakob
35
6
452
4
0
0
0
11
Kurban Ibrahim
23
1
7
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
4
316
0
0
0
0
4
Scott Charlie
26
4
325
0
1
0
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
5
450
1
1
3
0
16
Tan Chun-Lok
28
4
215
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernando
37
6
364
1
2
0
0
90
Junior
33
2
109
0
0
0
0
9
Kim Shin-Wook
36
2
51
0
0
0
0
99
Poon Pui-Hin
23
2
88
0
0
0
1
8
Sartori Igor
31
3
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mehmud Enikar
22
0
0
0
0
0
0
86
Paulo Cesar
38
14
1278
0
0
1
0
91
Shek Tuscany
16
1
90
0
0
0
0
1
Wang Zhenpeng
39
15
1273
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beto
40
18
1340
2
0
6
1
95
Chan Shinichi
21
23
1559
1
1
4
0
5
Jose de Souza Goncalves Helio
38
22
1722
0
0
5
1
74
Kam Chi-Kin Jason
20
0
0
0
0
0
0
11
Kuerban Yibulayimu
?
1
90
0
0
0
0
2
Law Tsz-Chun
27
23
1779
0
1
5
0
33
Ramic Sedin
23
7
383
0
0
3
0
26
Russell Andy
36
23
1725
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cheng Chin-Lung
26
19
617
0
0
0
0
10
Cleiton
37
24
1993
3
0
7
0
19
Huang Yang
40
13
326
0
0
2
0
89
Jantscher Jakob
35
20
1408
7
0
0
0
11
Kurban Ibrahim
23
4
224
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
32
21
1521
8
0
2
0
4
Scott Charlie
26
22
1775
4
1
1
0
17
Severo Burkatt Mikael
31
26
1934
16
1
7
0
16
Tan Chun-Lok
28
25
1102
2
0
6
0
27
Temirov Sherzod
25
14
873
7
0
1
0
32
Yuen Chun Him
18
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Buddle Sebastian
24
1
9
1
0
0
0
77
Fernando
37
19
944
3
2
2
0
90
Junior
33
18
1094
8
0
5
0
9
Kim Shin-Wook
36
5
205
5
0
0
0
99
Poon Pui-Hin
23
21
913
2
0
3
1
8
Sartori Igor
31
18
1277
3
0
1
0
96
Slattery Matthew
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Dong-Jin
42
Quảng cáo
Quảng cáo