Klubi 04 (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Klubi 04
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Klubi 04
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
1
90
0
0
0
0
78
Ramula Alex
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
2
151
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
5
276
0
0
0
0
57
Kuusisto Lukas
19
2
2
0
0
0
0
52
Le Goff-Conan Adam
17
1
12
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
17
3
270
0
0
1
0
98
Lietsa Johan
19
1
90
0
0
0
0
43
Silander Santeri
20
1
90
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
4
360
0
0
1
0
62
Svensson Nils
22
5
439
0
0
0
0
63
Toivonen Eemil
17
4
104
1
0
1
0
53
Vaher Andreas
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
5
326
1
0
1
0
75
Kujasalo Niilo
20
2
63
0
0
0
0
54
Mentu Pyry
17
5
421
0
0
1
0
59
Moller Liam
19
1
53
0
0
0
0
64
Ritari Matias
18
5
418
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
1
65
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Anini Samuel
21
3
145
0
0
0
0
95
Baranov Stanislav
19
5
443
2
0
0
0
72
Berisha Art
18
2
2
0
0
0
0
51
Harden Kaius
19
3
241
1
0
0
0
67
Ingman Emil
17
2
38
0
0
0
0
94
Mero Toivo
16
4
187
1
0
0
0
87
Vauhkonen Elmer
18
3
164
0
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
2
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lalli Aleksi
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Azabani Diar
18
0
0
0
0
0
0
81
Henriksson Elmo
21
1
90
0
0
0
0
78
Ramula Alex
19
4
360
0
0
0
0
79
Tynkkynen Joel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
2
151
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
5
276
0
0
0
0
53
Kari Jere
17
0
0
0
0
0
0
57
Kuusisto Lukas
19
2
2
0
0
0
0
52
Le Goff-Conan Adam
17
1
12
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
17
3
270
0
0
1
0
98
Lietsa Johan
19
1
90
0
0
0
0
43
Silander Santeri
20
1
90
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
4
360
0
0
1
0
62
Svensson Nils
22
5
439
0
0
0
0
63
Toivonen Eemil
17
4
104
1
0
1
0
53
Vaher Andreas
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
5
326
1
0
1
0
75
Kujasalo Niilo
20
2
63
0
0
0
0
54
Mentu Pyry
17
5
421
0
0
1
0
59
Moller Liam
19
1
53
0
0
0
0
68
Nylund Antton
15
0
0
0
0
0
0
64
Ritari Matias
18
5
418
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
1
65
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Anini Samuel
21
3
145
0
0
0
0
95
Baranov Stanislav
19
5
443
2
0
0
0
72
Berisha Art
18
2
2
0
0
0
0
51
Harden Kaius
19
3
241
1
0
0
0
67
Ingman Emil
17
2
38
0
0
0
0
94
Mero Toivo
16
4
187
1
0
0
0
87
Vauhkonen Elmer
18
3
164
0
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
2
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lalli Aleksi
29
Quảng cáo
Quảng cáo