FC Koln (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Koln
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
FC Koln
Sân vận động:
RheinEnergieStadion
(Cologne)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
29
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carstensen Rasmus
23
22
1631
0
0
2
1
24
Chabot Jeff
26
30
2528
0
0
9
1
35
Finkgrafe Max
20
23
1670
1
0
4
0
3
Heintz Dominique
30
10
464
0
0
0
0
4
Hubers Timo
27
29
2599
0
0
5
0
15
Kilian Luca
Chấn thương đầu gối
24
13
637
0
0
1
0
6
Martel Eric
22
28
2328
1
1
5
0
17
Paqarada Leart
Mắc bệnh
29
16
1050
0
0
0
0
2
Schmitz Benno
29
21
1116
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
22
7
221
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
22
25
1545
0
3
4
0
11
Kainz Florian
31
31
2081
4
4
3
0
7
Ljubicic Dejan
Mắc bệnh
26
25
1968
0
2
6
0
29
Thielmann Jan
21
21
1538
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
30
19
762
1
2
2
0
40
Alidou Faride
22
24
1177
4
0
4
0
45
Diehl Justin
19
7
171
0
0
0
0
33
Dietz Florian
Chấn thương vai
25
4
55
0
0
0
0
42
Downs Damion
19
8
120
1
0
0
0
37
Maina Linton
24
29
1753
1
2
3
0
27
Selke Davie
Gãy chân
29
19
1276
6
0
3
0
21
Tigges Steffen
25
23
597
1
0
0
0
13
Uth Mark
Mắc bệnh
32
9
299
0
0
2
0
9
Waldschmidt Luca
27
21
1137
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carstensen Rasmus
23
1
55
0
0
0
0
24
Chabot Jeff
26
2
210
1
0
1
0
4
Hubers Timo
27
2
191
0
0
2
0
15
Kilian Luca
Chấn thương đầu gối
24
1
20
0
0
0
0
6
Martel Eric
22
2
198
0
0
2
1
17
Paqarada Leart
Mắc bệnh
29
2
210
0
0
1
0
2
Schmitz Benno
29
2
210
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
22
1
55
0
0
0
0
8
Huseinbasic Denis
22
2
79
0
1
0
0
11
Kainz Florian
31
2
150
0
1
0
1
7
Ljubicic Dejan
Mắc bệnh
26
1
57
0
0
0
0
29
Thielmann Jan
21
1
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
30
1
69
1
0
0
0
37
Maina Linton
24
1
69
0
0
0
0
27
Selke Davie
Gãy chân
29
2
121
0
0
0
0
21
Tigges Steffen
25
1
22
0
0
0
0
13
Uth Mark
Mắc bệnh
32
2
68
1
0
0
0
9
Waldschmidt Luca
27
2
177
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kobbing Matthias
26
0
0
0
0
0
0
34
Nickisch Jonas
19
0
0
0
0
0
0
20
Pentke Philipp
39
0
0
0
0
0
0
1
Schwabe Marvin
29
34
3090
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bakatukanda Elias
20
0
0
0
0
0
0
18
Carstensen Rasmus
23
23
1686
0
0
2
1
24
Chabot Jeff
26
32
2738
1
0
10
1
35
Finkgrafe Max
20
23
1670
1
0
4
0
3
Heintz Dominique
30
10
464
0
0
0
0
4
Hubers Timo
27
31
2790
0
0
7
0
15
Kilian Luca
Chấn thương đầu gối
24
14
657
0
0
1
0
6
Martel Eric
22
30
2526
1
1
7
1
17
Paqarada Leart
Mắc bệnh
29
18
1260
0
0
1
0
2
Schmitz Benno
29
23
1326
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
22
8
276
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
22
27
1624
0
4
4
0
11
Kainz Florian
31
33
2231
4
5
3
1
7
Ljubicic Dejan
Mắc bệnh
26
26
2025
0
2
6
0
29
Thielmann Jan
21
22
1560
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
30
20
831
2
2
2
0
40
Alidou Faride
22
24
1177
4
0
4
0
45
Diehl Justin
19
7
171
0
0
0
0
33
Dietz Florian
Chấn thương vai
25
4
55
0
0
0
0
42
Downs Damion
19
8
120
1
0
0
0
37
Maina Linton
24
30
1822
1
2
3
0
27
Selke Davie
Gãy chân
29
21
1397
6
0
3
0
21
Tigges Steffen
25
24
619
1
0
0
0
13
Uth Mark
Mắc bệnh
32
11
367
1
0
2
0
9
Waldschmidt Luca
27
23
1314
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
46
Quảng cáo
Quảng cáo