Koper (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Koper
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Koper
Sân vận động:
Bonifika
(Koper)
Sức chứa:
4 221
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hvalic Klemen
22
3
270
0
0
0
0
1
Koprivec Jan
35
31
2790
0
0
2
0
12
Strasberger Tim
19
5
183
0
0
0
0
13
Vodan Jakob
18
2
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brucic Karlo
32
17
1485
0
3
4
0
15
Mittendorfer Maj
24
27
2273
1
0
4
0
2
Pabai Mark
23
32
2554
0
2
5
0
4
Prce Franjo
28
24
1911
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ankrah Ahmed
22
27
1999
1
1
10
0
5
Custovic Kevin
24
4
287
0
1
0
0
26
Groznica Gabriel
22
22
856
0
0
3
0
44
Hrvatin Rene
17
6
124
0
0
0
0
8
Kocar Omar
22
5
89
0
0
0
0
80
Laus Tino Blaz
23
11
572
0
0
3
0
21
Omladic Nik
34
25
1562
2
3
2
0
11
Osuji Bede
28
27
1764
6
4
5
0
18
Palcic Matej
30
24
1853
1
0
1
0
3
Pavlovic Michael
22
18
1264
0
1
3
0
17
Petrisko Petar
22
10
487
1
1
0
0
27
Ruedl Andraz
20
20
842
2
0
0
0
48
Sidibe Ahmed
22
17
1381
0
0
2
0
6
Ticic Luka
23
31
2363
4
3
3
0
33
Tomek Fran
21
13
891
0
0
4
0
24
Zavbi Luka
18
2
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jelenic Enej
31
27
1008
5
1
2
0
97
Juric Deni
26
6
273
2
0
0
0
29
Krajinovic Nikola
24
6
363
0
0
1
0
19
Marsetic Enej
19
7
210
0
0
0
0
9
Nkada Timothee
24
29
1888
9
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogatinov Oliver
45
Hadzic Safet
55
Radosavljevic Aleksandar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koprivec Jan
35
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brucic Karlo
32
2
210
0
0
0
0
15
Mittendorfer Maj
24
2
107
0
0
0
0
2
Pabai Mark
23
2
210
0
0
1
0
4
Prce Franjo
28
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ankrah Ahmed
22
2
210
0
0
1
0
5
Custovic Kevin
24
1
31
0
0
0
0
26
Groznica Gabriel
22
1
16
0
0
0
0
80
Laus Tino Blaz
23
2
53
0
0
2
0
21
Omladic Nik
34
1
78
1
0
0
0
11
Osuji Bede
28
3
106
1
0
0
0
18
Palcic Matej
30
1
120
0
0
1
0
17
Petrisko Petar
22
1
12
0
0
0
0
27
Ruedl Andraz
20
1
0
1
0
0
0
48
Sidibe Ahmed
22
2
194
0
0
0
0
6
Ticic Luka
23
1
75
0
0
1
0
33
Tomek Fran
21
2
159
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jelenic Enej
31
2
118
1
0
1
0
19
Marsetic Enej
19
1
12
1
0
0
0
9
Nkada Timothee
24
3
157
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogatinov Oliver
45
Hadzic Safet
55
Radosavljevic Aleksandar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hvalic Klemen
22
3
270
0
0
0
0
1
Koprivec Jan
35
33
3000
0
0
3
0
25
Kruljac Tim
27
0
0
0
0
0
0
12
Strasberger Tim
19
5
183
0
0
0
0
13
Vodan Jakob
18
2
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brucic Karlo
32
19
1695
0
3
4
0
15
Mittendorfer Maj
24
29
2380
1
0
4
0
2
Pabai Mark
23
34
2764
0
2
6
0
4
Prce Franjo
28
25
2031
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ankrah Ahmed
22
29
2209
1
1
11
0
5
Custovic Kevin
24
5
318
0
1
0
0
26
Groznica Gabriel
22
23
872
0
0
3
0
44
Hrvatin Rene
17
6
124
0
0
0
0
8
Kocar Omar
22
5
89
0
0
0
0
80
Laus Tino Blaz
23
13
625
0
0
5
0
Mrkela Patrik
18
0
0
0
0
0
0
21
Omladic Nik
34
26
1640
3
3
2
0
11
Osuji Bede
28
30
1870
7
4
5
0
18
Palcic Matej
30
25
1973
1
0
2
0
3
Pavlovic Michael
22
18
1264
0
1
3
0
17
Petrisko Petar
22
11
499
1
1
0
0
27
Ruedl Andraz
20
21
842
3
0
0
0
48
Sidibe Ahmed
22
19
1575
0
0
2
0
31
Slak Jakob
16
0
0
0
0
0
0
6
Ticic Luka
23
32
2438
4
3
4
0
33
Tomek Fran
21
15
1050
0
0
5
0
24
Zavbi Luka
18
2
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jelenic Enej
31
29
1126
6
1
3
0
97
Juric Deni
26
6
273
2
0
0
0
29
Krajinovic Nikola
24
6
363
0
0
1
0
19
Marsetic Enej
19
8
222
1
0
0
0
32
Milosevic Erik
17
0
0
0
0
0
0
9
Nkada Timothee
24
32
2045
11
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogatinov Oliver
45
Hadzic Safet
55
Radosavljevic Aleksandar
45
Quảng cáo
Quảng cáo