Bóng đá: Kotwica Kolobrzeg - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Kotwica Kolobrzeg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
36
12
1080
0
0
0
0
12
Michalski Krystian
20
15
1350
0
0
0
0
1
Pogorzelec Oskar
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dampc Maciej
28
4
316
0
0
1
0
7
Kosakiewicz Lukasz
33
28
2242
1
0
6
0
21
Kozajda Michal
25
31
2032
1
0
6
0
77
Madembo Tafara
20
21
1094
2
0
9
1
19
Murawski Sebastian
30
23
1439
1
0
4
0
27
Welna Tomasz
33
11
872
0
0
3
1
66
Witasik Piotr
31
23
2039
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cywinski Michal
28
31
2160
7
0
7
0
11
Kaczmarek Tomasz
27
26
1279
0
0
4
0
6
Kort Filip
21
17
700
0
0
3
0
24
Oliveira Filipe
30
30
2512
4
0
8
0
19
Petrovic Zvonimir
23
10
771
0
0
5
1
5
Pytlewski Patryk
20
19
811
0
0
4
1
22
Wawrzynowicz Stanislaw
25
2
75
0
0
0
0
8
Zubrowski Jakub
32
12
825
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
10
410
0
0
0
0
39
Jonathan Junior
25
30
2248
23
0
7
0
9
Kozlowski Filip
28
32
1302
6
0
3
0
70
Krekovic Leon
24
11
846
0
0
4
0
99
Nowak Olaf
26
28
1402
5
0
3
0
4
Polak Cezary
21
29
2493
4
0
13
3
14
Stasiak Aron
25
21
802
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartoszek Maciej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
36
12
1080
0
0
0
0
12
Michalski Krystian
20
15
1350
0
0
0
0
1
Pogorzelec Oskar
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dampc Maciej
28
4
316
0
0
1
0
7
Kosakiewicz Lukasz
33
28
2242
1
0
6
0
21
Kozajda Michal
25
31
2032
1
0
6
0
77
Madembo Tafara
20
21
1094
2
0
9
1
19
Murawski Sebastian
30
23
1439
1
0
4
0
27
Welna Tomasz
33
11
872
0
0
3
1
66
Witasik Piotr
31
23
2039
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cywinski Michal
28
31
2160
7
0
7
0
11
Kaczmarek Tomasz
27
26
1279
0
0
4
0
6
Kort Filip
21
17
700
0
0
3
0
24
Oliveira Filipe
30
30
2512
4
0
8
0
19
Petrovic Zvonimir
23
10
771
0
0
5
1
5
Pytlewski Patryk
20
19
811
0
0
4
1
22
Wawrzynowicz Stanislaw
25
2
75
0
0
0
0
8
Zubrowski Jakub
32
12
825
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
10
410
0
0
0
0
39
Jonathan Junior
25
30
2248
23
0
7
0
9
Kozlowski Filip
28
32
1302
6
0
3
0
70
Krekovic Leon
24
11
846
0
0
4
0
99
Nowak Olaf
26
28
1402
5
0
3
0
4
Polak Cezary
21
29
2493
4
0
13
3
14
Stasiak Aron
25
21
802
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartoszek Maciej
47
Quảng cáo
Quảng cáo