Kukesi (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kukesi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Kukesi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rroku Kristian
21
4
322
0
0
0
0
1
Tafas Angelo
23
32
2829
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Culaj Igli
22
3
95
0
0
0
0
17
Dragoshi Redon
24
6
227
1
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
25
1595
0
0
6
1
34
Gjoshi Ronaldo
21
2
83
0
0
0
0
46
Lala Franci
24
23
1779
0
0
4
1
4
Lamce Franko
25
31
2290
0
0
8
1
3
Murati Endri
22
18
1175
0
0
2
0
5
Reci Endri
23
26
2175
2
0
5
1
22
Selita Geri
23
7
395
0
0
2
0
33
Zenunaj Melos
23
12
951
0
0
3
0
6
Zogos Vasilios
24
32
2833
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Devolli Enoel
19
2
13
0
0
0
0
88
Fejzaj Plarent
26
32
2262
1
0
6
0
92
Halili Lorik
16
2
12
0
0
0
0
10
Hasaj Francesko
22
19
1064
1
0
4
0
87
Islamaj Soni
21
2
13
0
0
0
0
8
Lleshi Kleandro
24
11
818
0
0
1
0
11
Matheus Motta
27
10
551
1
0
0
0
18
Mingos Theodoros
26
11
921
0
0
0
0
14
Momoh Daniel
22
17
891
1
0
2
0
97
Motta
22
12
885
0
0
1
0
9
Peposhi Darling
18
2
77
0
0
0
0
Xhambazi Alexander
20
1
90
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
28
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
24
1230
4
0
3
0
27
Hilaj Klevis
20
9
324
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
5
448
1
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
8
299
0
0
0
0
21
Nayara Isiyaku
?
7
254
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
25
16
943
2
0
1
0
44
Salami
22
27
2238
4
0
2
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
15
1113
3
0
0
0
8
Zena Marius
19
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tafas Angelo
23
5
480
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dragoshi Redon
24
2
64
0
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
2
121
0
0
1
0
46
Lala Franci
24
4
351
0
0
1
0
4
Lamce Franko
25
4
341
0
0
1
0
3
Murati Endri
22
2
65
0
0
1
0
5
Reci Endri
23
4
360
0
0
2
0
22
Selita Geri
23
2
210
0
0
1
0
33
Zenunaj Melos
23
5
185
0
0
0
0
6
Zogos Vasilios
24
5
480
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fejzaj Plarent
26
4
283
0
0
2
0
10
Hasaj Francesko
22
5
318
1
0
1
0
8
Lleshi Kleandro
24
3
266
0
0
1
0
18
Mingos Theodoros
26
5
379
1
0
1
0
97
Motta
22
1
39
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
28
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
3
191
0
0
0
0
27
Hilaj Klevis
20
1
3
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
1
88
0
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
1
3
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
25
2
20
1
0
0
0
44
Salami
22
4
364
0
0
0
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
5
451
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Nova Enton
20
0
0
0
0
0
0
12
Rroku Kristian
21
4
322
0
0
0
0
1
Tafas Angelo
23
37
3309
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Culaj Igli
22
3
95
0
0
0
0
17
Dragoshi Redon
24
8
291
1
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
27
1716
0
0
7
1
34
Gjoshi Ronaldo
21
2
83
0
0
0
0
46
Lala Franci
24
27
2130
0
0
5
1
4
Lamce Franko
25
35
2631
0
0
9
1
3
Murati Endri
22
20
1240
0
0
3
0
5
Reci Endri
23
30
2535
2
0
7
1
22
Selita Geri
23
9
605
0
0
3
0
33
Zenunaj Melos
23
17
1136
0
0
3
0
6
Zogos Vasilios
24
37
3313
2
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Devolli Enoel
19
2
13
0
0
0
0
88
Fejzaj Plarent
26
36
2545
1
0
8
0
92
Halili Lorik
16
2
12
0
0
0
0
10
Hasaj Francesko
22
24
1382
2
0
5
0
87
Islamaj Soni
21
2
13
0
0
0
0
8
Lleshi Kleandro
24
14
1084
0
0
2
0
11
Matheus Motta
27
10
551
1
0
0
0
18
Mingos Theodoros
26
16
1300
1
0
1
0
14
Momoh Daniel
22
17
891
1
0
2
0
97
Motta
22
13
924
0
0
1
0
9
Peposhi Darling
18
2
77
0
0
0
0
Xhambazi Alexander
20
1
90
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
28
4
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
27
1421
4
0
3
0
27
Hilaj Klevis
20
10
327
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
6
536
1
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
9
302
0
0
0
0
21
Nayara Isiyaku
?
7
254
0
0
0
0
Ndreu Alen
19
0
0
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
25
18
963
3
0
1
0
44
Salami
22
31
2602
4
0
2
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
20
1564
4
0
2
0
8
Zena Marius
19
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Quảng cáo
Quảng cáo