KuPS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của KuPS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KuPS
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
23
2
116
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
4
335
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
24
5
450
0
1
0
0
15
Cisse Ibrahim
25
5
405
0
0
2
0
4
Da Graca Kristopher
26
1
46
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
5
278
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
19
5
450
0
0
1
0
18
Saarinen Seth
23
2
60
0
0
0
0
6
Savolainen Saku
27
2
174
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
5
118
2
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
23
3
204
0
0
1
0
8
Pennanen Petteri
33
5
417
1
0
1
0
34
Ruoppi Otto
18
5
294
2
0
0
0
28
Siltanen Matias
17
5
356
0
0
0
0
26
Vidjeskog Axel
23
5
449
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lampinen Pyry
22
3
128
0
0
0
0
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
5
288
0
0
0
0
21
Muritala Mohammed
20
2
8
0
0
0
0
9
Muzinga Jonathan
21
4
105
0
0
0
0
23
Ogunkoya Paul
19
5
292
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
23
3
270
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
24
7
461
1
0
3
0
15
Cisse Ibrahim
25
5
285
0
0
0
0
4
Da Graca Kristopher
26
2
90
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
3
163
0
0
0
0
31
Hukkanen Tatu
16
1
20
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
19
7
566
0
0
1
0
18
Saarinen Seth
23
7
341
0
1
3
0
6
Savolainen Saku
27
6
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
6
301
1
0
0
0
9
Kivijarvi Niko
20
1
12
1
0
0
0
2
Koistinen Samu
22
7
230
0
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
23
6
540
0
0
1
0
8
Pennanen Petteri
33
2
147
0
1
0
0
34
Ruoppi Otto
18
6
320
3
0
1
0
28
Siltanen Matias
17
6
540
0
1
0
0
26
Vidjeskog Axel
23
7
586
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lampinen Pyry
22
7
335
2
1
0
0
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
6
329
1
0
0
0
21
Muritala Mohammed
20
1
18
0
0
0
0
9
Muzinga Jonathan
21
7
246
1
0
0
0
23
Ogunkoya Paul
19
7
390
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
23
5
386
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
8
695
0
0
1
0
12
Pitkanen Miilo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
24
12
911
1
1
3
0
15
Cisse Ibrahim
25
10
690
0
0
2
0
4
Da Graca Kristopher
26
3
136
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
8
441
0
0
0
0
31
Hukkanen Tatu
16
1
20
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
19
12
1016
0
0
2
0
18
Saarinen Seth
23
9
401
0
1
3
0
6
Savolainen Saku
27
8
451
1
1
0
0
13
Tuomainen Paulus
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
11
419
3
0
0
0
9
Kivijarvi Niko
20
1
12
1
0
0
0
2
Koistinen Samu
22
7
230
0
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
23
9
744
0
0
2
0
8
Pennanen Petteri
33
7
564
1
1
1
0
34
Ruoppi Otto
18
11
614
5
0
1
0
28
Siltanen Matias
17
11
896
0
1
0
0
26
Vidjeskog Axel
23
12
1035
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lampinen Pyry
22
10
463
2
1
0
0
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
11
617
1
0
0
0
3
Moilanen Johannes
18
0
0
0
0
0
0
21
Muritala Mohammed
20
3
26
0
0
0
0
9
Muzinga Jonathan
21
11
351
1
0
0
0
23
Ogunkoya Paul
19
12
682
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Quảng cáo
Quảng cáo