La Equidad (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của La Equidad
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
La Equidad
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortega Olivera Washington Jesus
29
23
2070
0
0
1
0
12
Perez Andres
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Andres
30
22
1903
0
2
4
0
33
Mina Chara Jaison Eli
24
18
591
0
0
2
0
16
Paez Diego
24
1
16
0
0
0
0
5
Payares Martin
29
15
1306
0
0
3
0
26
Torralvo Amaury
30
15
935
0
1
1
0
27
Viafara Fabian
32
20
1684
0
2
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Bayer Felipe
30
16
1272
0
0
3
0
30
Agron Bleiner
23
16
964
0
0
0
0
40
Caicedo Jhonathan
28
3
106
0
0
0
0
22
Camacho David
26
16
762
1
0
1
0
15
Ceballos Cardona Juan Diego
25
21
1026
1
0
2
1
24
Mahecha Juan
36
12
549
0
0
5
0
2
Polanco Daniel
25
22
1867
0
0
5
0
17
Ricardo Elan
20
22
1806
6
0
1
0
10
Rojas Johan
21
23
2005
2
7
9
1
28
Rosso Pablo
24
1
9
0
0
0
0
8
Salazar Chiquiza Kevin David
28
13
598
0
0
0
0
6
Salazar Sandoval Kevin Andres
26
15
702
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asprilla Jefferson
21
1
16
0
0
0
0
19
Castillo Diego
24
11
428
0
0
1
0
11
Escalante Leiner
32
12
382
2
0
1
0
7
Fernandez Brayan
32
8
356
0
0
2
0
20
Lloreda Jose
29
23
986
1
1
5
0
32
Moreno Joiner
23
8
457
1
0
1
0
9
Viveros Kevin
24
21
1642
8
0
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Alexis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Huertas Julian
23
0
0
0
0
0
0
1
Ortega Olivera Washington Jesus
29
23
2070
0
0
1
0
12
Perez Andres
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Andres
30
22
1903
0
2
4
0
33
Mina Chara Jaison Eli
24
18
591
0
0
2
0
16
Paez Diego
24
1
16
0
0
0
0
5
Payares Martin
29
15
1306
0
0
3
0
39
Quinonez Brandon
18
0
0
0
0
0
0
26
Torralvo Amaury
30
15
935
0
1
1
0
27
Viafara Fabian
32
20
1684
0
2
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Bayer Felipe
30
16
1272
0
0
3
0
30
Agron Bleiner
23
16
964
0
0
0
0
40
Caicedo Jhonathan
28
3
106
0
0
0
0
22
Camacho David
26
16
762
1
0
1
0
15
Ceballos Cardona Juan Diego
25
21
1026
1
0
2
1
25
Lopez Santiago
22
0
0
0
0
0
0
24
Mahecha Juan
36
12
549
0
0
5
0
2
Polanco Daniel
25
22
1867
0
0
5
0
17
Ricardo Elan
20
22
1806
6
0
1
0
10
Rojas Johan
21
23
2005
2
7
9
1
28
Rosso Pablo
24
1
9
0
0
0
0
8
Salazar Chiquiza Kevin David
28
13
598
0
0
0
0
6
Salazar Sandoval Kevin Andres
26
15
702
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asprilla Jefferson
21
1
16
0
0
0
0
19
Castillo Diego
24
11
428
0
0
1
0
11
Escalante Leiner
32
12
382
2
0
1
0
7
Fernandez Brayan
32
8
356
0
0
2
0
20
Lloreda Jose
29
23
986
1
1
5
0
32
Moreno Joiner
23
8
457
1
0
1
0
9
Viveros Kevin
24
21
1642
8
0
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Alexis
63
Quảng cáo
Quảng cáo