Latina (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Latina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Latina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardinali Matteo
22
20
1751
0
0
1
0
71
Fasolino Gaetano
23
4
324
0
0
0
0
99
Guadagno Johan
21
14
1207
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Cortinovis Fabio
22
30
2589
1
0
8
0
13
De Santis Eros
26
27
1951
0
0
6
1
95
Di Renzo Giovanni
21
10
461
0
0
2
0
2
Ercolano Emanuel
21
36
2480
2
0
9
1
23
Gallo Salvatore
22
2
19
0
0
0
0
15
Marino Antonio
35
23
1762
1
0
7
0
33
Rocchi Gabriele
27
26
2310
2
0
9
0
17
Serbouti Anass
24
6
303
0
0
2
0
3
Vona Edoardo
27
12
951
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Biagi Simone
26
11
501
0
0
1
0
80
Capanni Luan
23
11
269
1
0
1
0
8
Cittadino Andrea
30
19
1036
1
0
6
0
26
Crecco Luca
28
32
2238
2
0
2
0
7
Di Livio Lorenzo
27
30
2619
0
0
13
1
6
Mazzocco Davide
28
13
519
2
0
3
0
4
Perseu Fausto
21
12
429
0
0
2
0
10
Riccardi Alessio
23
34
2859
2
0
4
0
92
Scravaglieri Maurizio
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
D'Orazio Ludovico
24
10
719
1
0
5
0
27
Del Sole Ferdinando
26
35
2033
4
0
4
0
29
Fabrizi Luca
25
29
1127
8
0
3
0
11
Fella Giuseppe
30
33
1906
5
0
4
0
9
Mastroianni Ferdinando
32
31
1799
8
0
3
1
77
Paganini Luca
30
36
2932
2
0
9
0
72
Polletta Riccardo
18
4
41
0
0
1
0
16
Sorrentino Samuele
21
2
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardinali Matteo
22
20
1751
0
0
1
0
71
Fasolino Gaetano
23
4
324
0
0
0
0
99
Guadagno Johan
21
14
1207
0
0
2
0
12
Vona Mario
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Cortinovis Fabio
22
30
2589
1
0
8
0
96
De Maio Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
13
De Santis Eros
26
27
1951
0
0
6
1
95
Di Renzo Giovanni
21
10
461
0
0
2
0
2
Ercolano Emanuel
21
36
2480
2
0
9
1
23
Gallo Salvatore
22
2
19
0
0
0
0
15
Marino Antonio
35
23
1762
1
0
7
0
33
Rocchi Gabriele
27
26
2310
2
0
9
0
17
Serbouti Anass
24
6
303
0
0
2
0
3
Vona Edoardo
27
12
951
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Biagi Simone
26
11
501
0
0
1
0
80
Capanni Luan
23
11
269
1
0
1
0
8
Cittadino Andrea
30
19
1036
1
0
6
0
26
Crecco Luca
28
32
2238
2
0
2
0
7
Di Livio Lorenzo
27
30
2619
0
0
13
1
6
Mazzocco Davide
28
13
519
2
0
3
0
4
Perseu Fausto
21
12
429
0
0
2
0
10
Riccardi Alessio
23
34
2859
2
0
4
0
35
Rozzi Patrizio
19
0
0
0
0
0
0
92
Scravaglieri Maurizio
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
D'Orazio Ludovico
24
10
719
1
0
5
0
27
Del Sole Ferdinando
26
35
2033
4
0
4
0
29
Fabrizi Luca
25
29
1127
8
0
3
0
11
Fella Giuseppe
30
33
1906
5
0
4
0
9
Mastroianni Ferdinando
32
31
1799
8
0
3
1
77
Paganini Luca
30
36
2932
2
0
9
0
72
Polletta Riccardo
18
4
41
0
0
1
0
16
Sorrentino Samuele
21
2
11
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo