Lazio (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lazio
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lazio
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Mandas Christos
22
9
721
0
0
0
0
94
Provedel Ivan
30
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Casale Nicolo
26
19
1471
0
0
4
0
34
Gila Mario
Chấn thương
23
19
1646
0
0
4
1
23
Hysaj Elseid
30
20
1089
0
0
2
0
4
Patric
31
19
1520
2
0
4
0
3
Pellegrini Luca
25
17
656
1
0
7
1
13
Romagnoli Alessio
29
28
2322
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cataldi Danilo
29
27
1360
1
0
8
0
7
Felipe Anderson
31
36
2732
5
6
3
0
8
Guendouzi Matteo
25
31
2314
2
3
2
1
6
Kamada Daichi
27
27
1393
1
2
2
0
29
Lazzari Manuel
30
23
1660
0
2
4
1
10
Luis Alberto
31
32
2308
5
7
7
0
77
Marusic Adam
31
35
2928
1
0
3
1
9
Pedro
36
32
820
1
1
4
0
65
Rovella Nicolo
22
21
1209
0
1
6
0
5
Vecino Matias
32
29
1016
6
1
8
0
20
Zaccagni Mattia
28
26
1815
5
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castellanos Taty
25
33
1532
4
3
2
0
17
Immobile Ciro
34
30
1648
7
1
8
0
18
Isaksen Gustav
23
28
1086
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Mandas Christos
22
3
270
0
0
0
0
94
Provedel Ivan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Casale Nicolo
26
2
135
0
0
0
0
34
Gila Mario
Chấn thương
23
3
216
0
0
0
0
23
Hysaj Elseid
30
3
191
0
0
0
0
4
Patric
31
4
246
0
0
0
0
3
Pellegrini Luca
25
2
114
0
1
2
0
13
Romagnoli Alessio
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cataldi Danilo
29
3
159
0
0
0
0
7
Felipe Anderson
31
4
305
0
0
0
0
8
Guendouzi Matteo
25
4
354
1
0
1
0
6
Kamada Daichi
27
2
99
0
0
0
0
29
Lazzari Manuel
30
1
67
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
2
162
0
2
0
0
77
Marusic Adam
31
4
296
0
0
0
0
9
Pedro
36
3
120
0
0
2
1
65
Rovella Nicolo
22
3
114
0
0
0
0
5
Vecino Matias
32
3
210
0
0
0
0
20
Zaccagni Mattia
28
2
82
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castellanos Taty
25
4
242
2
0
1
0
17
Immobile Ciro
34
3
108
0
0
0
0
18
Isaksen Gustav
23
3
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Provedel Ivan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gila Mario
Chấn thương
23
1
90
0
0
0
0
23
Hysaj Elseid
30
1
8
0
0
0
0
3
Pellegrini Luca
25
1
25
0
0
0
0
13
Romagnoli Alessio
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cataldi Danilo
29
1
41
0
0
0
0
7
Felipe Anderson
31
1
90
0
0
0
0
8
Guendouzi Matteo
25
1
50
0
0
0
0
29
Lazzari Manuel
30
1
83
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
1
41
0
0
0
0
77
Marusic Adam
31
1
66
0
0
0
0
9
Pedro
36
1
66
0
0
0
0
65
Rovella Nicolo
22
1
50
0
0
0
0
5
Vecino Matias
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Immobile Ciro
34
1
90
0
0
0
0
18
Isaksen Gustav
23
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Provedel Ivan
30
8
720
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Casale Nicolo
26
2
180
0
0
1
0
34
Gila Mario
Chấn thương
23
4
351
0
0
0
0
23
Hysaj Elseid
30
5
344
0
0
0
0
4
Patric
31
5
370
0
0
2
0
3
Pellegrini Luca
25
4
162
0
0
1
0
13
Romagnoli Alessio
29
6
540
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cataldi Danilo
29
5
160
0
0
1
0
7
Felipe Anderson
31
8
547
0
1
0
0
8
Guendouzi Matteo
25
8
495
0
1
2
0
6
Kamada Daichi
27
7
261
0
0
0
0
29
Lazzari Manuel
30
7
426
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
8
646
0
1
1
0
77
Marusic Adam
31
7
515
0
0
1
0
9
Pedro
36
8
194
2
0
2
0
65
Rovella Nicolo
22
3
138
0
0
3
0
5
Vecino Matias
32
6
473
1
0
3
0
20
Zaccagni Mattia
28
6
464
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castellanos Taty
25
7
219
0
0
2
0
17
Immobile Ciro
34
8
508
4
0
1
0
18
Isaksen Gustav
23
5
246
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magro Federico
19
0
0
0
0
0
0
35
Mandas Christos
22
12
991
0
0
0
0
94
Provedel Ivan
30
38
3420
1
0
0
0
22
Renzetti Davide
17
0
0
0
0
0
0
33
Sepe Luigi
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Casale Nicolo
26
23
1786
0
0
5
0
15
Dutu Matteo
18
0
0
0
0
0
0
34
Gila Mario
Chấn thương
23
27
2303
0
0
4
1
23
Hysaj Elseid
30
29
1632
0
0
2
0
4
Patric
31
28
2136
2
0
6
0
3
Pellegrini Luca
25
24
957
1
1
10
1
13
Romagnoli Alessio
29
38
3222
0
1
12
0
13
Ruggeri Fabio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson Andre
24
0
0
0
0
0
0
32
Cataldi Danilo
29
36
1720
1
0
9
0
68
Coulibaly Larsson
21
0
0
0
0
0
0
7
Felipe Anderson
31
49
3674
5
7
3
0
8
Guendouzi Matteo
25
44
3213
3
4
5
1
6
Kamada Daichi
27
36
1753
1
2
2
0
29
Lazzari Manuel
30
32
2236
0
2
4
1
10
Luis Alberto
31
43
3157
5
10
8
0
77
Marusic Adam
31
47
3805
1
0
4
1
10
Napolitano Luca
20
0
0
0
0
0
0
9
Pedro
36
44
1200
3
1
8
1
65
Rovella Nicolo
22
28
1511
0
1
9
0
5
Vecino Matias
32
39
1789
7
1
12
0
20
Zaccagni Mattia
28
34
2361
6
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castellanos Taty
25
44
1993
6
3
5
0
7
Fernandes Sana
18
0
0
0
0
0
0
22
Gonzalez Diego
21
0
0
0
0
0
0
17
Immobile Ciro
34
42
2354
11
1
9
0
18
Isaksen Gustav
23
37
1475
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
46
Quảng cáo
Quảng cáo