Lecco (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lecco
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lecco
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lamanna Eugenio
34
3
270
0
0
1
0
1
Melgrati Riccardo
29
21
1846
0
0
1
0
22
Saracco Umberto
30
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bianconi Alessandro
25
21
1742
1
0
3
0
17
Caporale Alessandro
28
28
2499
1
4
5
0
13
Capradossi Elio
28
6
540
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
32
26
2239
0
0
3
1
44
Guglielmotti Davide
30
21
961
0
0
5
0
68
Ierardi Mario
26
8
698
0
1
2
0
83
Lemmens Mats
22
17
1082
1
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Crociata Giovanni
26
34
2461
2
1
12
0
5
Degli Innocenti Duccio
21
27
1480
0
1
7
0
26
Frigerio Marco Romano
22
6
186
0
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
25
1256
0
0
3
0
27
Ionita Artur
33
34
2682
4
4
3
0
32
Lepore Franco
38
32
2685
4
6
5
1
7
Lunetta Gabriel
27
9
162
0
0
1
0
8
Sersanti Alessandro
22
31
2150
1
1
13
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Beretta Giacomo
32
2
33
0
0
0
0
99
Buso Nicolo
24
32
2247
8
1
2
0
45
Inglese Roberto
32
12
432
0
0
0
0
29
Listkowski Marcin
26
10
323
0
0
0
0
90
Novakovich Andrija
27
36
2728
6
1
4
0
14
Parigini Vittorio
28
12
638
0
0
3
0
10
Salcedo Eddie
22
10
281
0
0
1
0
11
Salomaa Henri
21
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aglietti Alfredo
53
Malgrati Andrea
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonadeo Luca
21
0
0
0
0
0
0
97
Cecchini Filippo
18
0
0
0
0
0
0
23
Lamanna Eugenio
34
3
270
0
0
1
0
1
Melgrati Riccardo
29
21
1846
0
0
1
0
22
Saracco Umberto
30
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bianconi Alessandro
25
21
1742
1
0
3
0
17
Caporale Alessandro
28
28
2499
1
4
5
0
13
Capradossi Elio
28
6
540
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
32
26
2239
0
0
3
1
44
Guglielmotti Davide
30
21
961
0
0
5
0
68
Ierardi Mario
26
8
698
0
1
2
0
83
Lemmens Mats
22
17
1082
1
1
8
1
28
Louakima Corentin
21
0
0
0
0
0
0
4
Smajlovic Zinedin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Crociata Giovanni
26
34
2461
2
1
12
0
5
Degli Innocenti Duccio
21
27
1480
0
1
7
0
26
Frigerio Marco Romano
22
6
186
0
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
25
1256
0
0
3
0
27
Ionita Artur
33
34
2682
4
4
3
0
32
Lepore Franco
38
32
2685
4
6
5
1
7
Lunetta Gabriel
27
9
162
0
0
1
0
8
Sersanti Alessandro
22
31
2150
1
1
13
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Beretta Giacomo
32
2
33
0
0
0
0
99
Buso Nicolo
24
32
2247
8
1
2
0
45
Inglese Roberto
32
12
432
0
0
0
0
29
Listkowski Marcin
26
10
323
0
0
0
0
90
Novakovich Andrija
27
36
2728
6
1
4
0
14
Parigini Vittorio
28
12
638
0
0
3
0
10
Salcedo Eddie
22
10
281
0
0
1
0
11
Salomaa Henri
21
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aglietti Alfredo
53
Malgrati Andrea
40
Quảng cáo
Quảng cáo