Leeds U21 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leeds U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Leeds U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christy Harry
20
8
673
0
0
1
0
1
Mahady Rory
17
1
90
0
0
0
0
12
van den Heuvel Dani
21
11
948
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chilokoa-Mullen Jeremiah
19
9
732
0
0
4
0
6
Cresswell Alfie
16
4
291
0
0
0
0
5
Cresswell Charlie
21
1
90
0
0
0
0
6
Debayo James
18
14
780
1
0
1
0
15
Diboe Cuba
19
6
381
0
0
0
0
3
Ferguson Connor
20
12
795
0
0
3
0
3
Godden Scott
19
4
142
0
0
0
0
6
Lopata-White Reuben
18
4
268
1
0
4
1
11
McDonald Joshua
17
1
45
0
0
0
0
5
Monteiro Diogo
19
18
1385
0
0
3
0
2
Moore Kris
20
17
1376
1
2
1
0
2
Richards Joseph
18
6
308
1
0
1
0
2
Sutcliffe Harvey Frederick
20
10
759
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Charlie
20
11
893
3
2
5
0
50
Bate Lewis
21
5
450
0
0
2
0
11
Carole Keenan
19
9
370
0
1
1
0
10
Chambers Sam
16
8
569
1
2
4
0
8
Chaplin Reece
17
8
507
0
0
1
0
4
Coleman Lee
19
16
1114
1
0
3
0
4
Crewe Charlie
17
14
1066
0
0
3
0
7
Douglas Connor
18
9
591
2
0
3
0
18
Gyabi Darko
20
5
391
0
0
0
0
10
McFadden Max
18
5
284
0
0
0
0
7
Snowdon Joseph
20
12
829
4
1
3
0
7
Spencer Morten
20
6
193
1
1
0
0
4
Toulson Daniel
18
7
315
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cotcher Mason
17
1
46
0
0
0
0
9
Perkins Sonny
20
5
400
0
1
1
0
9
Thomas Luca
19
18
1433
5
4
1
0
16
Vincent Harvey
17
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gardner Scott
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christy Harry
20
8
673
0
0
1
0
12
Grainger Owen
16
0
0
0
0
0
0
1
Mahady Rory
17
1
90
0
0
0
0
12
van den Heuvel Dani
21
11
948
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chilokoa-Mullen Jeremiah
19
9
732
0
0
4
0
6
Cresswell Alfie
16
4
291
0
0
0
0
5
Cresswell Charlie
21
1
90
0
0
0
0
6
Debayo James
18
14
780
1
0
1
0
15
Diboe Cuba
19
6
381
0
0
0
0
3
Ferguson Connor
20
12
795
0
0
3
0
3
Godden Scott
19
4
142
0
0
0
0
6
Lopata-White Reuben
18
4
268
1
0
4
1
11
McDonald Joshua
17
1
45
0
0
0
0
5
Monteiro Diogo
19
18
1385
0
0
3
0
2
Moore Kris
20
17
1376
1
2
1
0
2
Richards Joseph
18
6
308
1
0
1
0
2
Sutcliffe Harvey Frederick
20
10
759
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Charlie
20
11
893
3
2
5
0
50
Bate Lewis
21
5
450
0
0
2
0
11
Carole Keenan
19
9
370
0
1
1
0
10
Chambers Sam
16
8
569
1
2
4
0
8
Chaplin Reece
17
8
507
0
0
1
0
4
Coleman Lee
19
16
1114
1
0
3
0
4
Crewe Charlie
17
14
1066
0
0
3
0
7
Douglas Connor
18
9
591
2
0
3
0
18
Gyabi Darko
20
5
391
0
0
0
0
10
McFadden Max
18
5
284
0
0
0
0
7
Snowdon Joseph
20
12
829
4
1
3
0
7
Spencer Morten
20
6
193
1
1
0
0
4
Toulson Daniel
18
7
315
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cotcher Mason
17
1
46
0
0
0
0
9
Perkins Sonny
20
5
400
0
1
1
0
9
Thomas Luca
19
18
1433
5
4
1
0
16
Vincent Harvey
17
1
3
0
0
0
0
17
Wilson Marley
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gardner Scott
36
Quảng cáo
Quảng cáo