Leuven (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leuven
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Leuven
Sân vận động:
Den Dreef
(Heverlee)
Sức chứa:
10 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
22
1980
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dom Joren
34
27
1547
0
1
2
0
20
Mendyl Hamza
26
24
1745
3
1
10
1
18
Miguel Florian
27
24
1764
1
1
4
0
5
Ngawa Pierre-Yves
32
4
67
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
23
34
2979
3
0
4
0
14
Ricca Federico
29
22
1862
1
0
5
0
24
Russo Franco
29
10
699
1
0
2
0
52
Sagrado Richie
20
31
2210
2
1
5
1
23
Schingtienne Joel
21
33
2665
1
0
4
0
63
Souanga Christ
17
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
13
976
0
1
2
0
33
Maertens Mathieu
29
25
1253
3
1
6
0
88
Maziz Youssef
25
32
2123
7
6
5
0
17
Misao Kento
28
19
801
1
1
4
0
15
Ndri Konan
23
19
511
0
1
1
0
43
Nsingi Nachon
23
34
1411
3
4
3
0
7
Thorsteinsson Jon
25
35
2334
5
7
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banzuzi Ezechiel
19
35
2403
2
0
7
0
9
Brunes Jonatan
23
31
1319
3
1
2
0
19
Mueanta Suphanat
21
12
254
1
0
0
0
99
Opoku Nathaniel
22
20
852
2
1
1
0
8
Schrijvers Siebe
27
37
3114
3
3
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dom Joren
34
3
221
1
0
1
0
20
Mendyl Hamza
26
1
120
0
0
1
0
18
Miguel Florian
27
2
161
1
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
23
3
269
0
0
0
0
14
Ricca Federico
29
1
1
0
0
0
0
52
Sagrado Richie
20
2
210
0
0
1
0
23
Schingtienne Joel
21
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Maertens Mathieu
29
2
109
2
0
0
0
88
Maziz Youssef
25
2
210
1
0
0
0
17
Misao Kento
28
1
73
0
0
0
0
15
Ndri Konan
23
3
259
1
2
0
0
43
Nsingi Nachon
23
2
78
0
0
0
0
7
Thorsteinsson Jon
25
3
247
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banzuzi Ezechiel
19
3
168
1
0
3
0
9
Brunes Jonatan
23
2
95
0
0
0
0
19
Mueanta Suphanat
21
1
23
0
0
0
0
99
Opoku Nathaniel
22
1
23
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
27
2
134
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Jochmans Owen
21
0
0
0
0
0
0
1
Leysen Tobe
22
25
2280
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
27
13
1170
0
0
0
0
38
Ravet Oregan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dom Joren
34
30
1768
1
1
3
0
20
Mendyl Hamza
26
25
1865
3
1
11
1
18
Miguel Florian
27
26
1925
2
1
4
0
5
Ngawa Pierre-Yves
32
4
67
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
23
37
3248
3
0
4
0
14
Ricca Federico
29
23
1863
1
0
5
0
24
Russo Franco
29
10
699
1
0
2
0
52
Sagrado Richie
20
33
2420
2
1
6
1
23
Schingtienne Joel
21
36
2965
1
1
4
0
63
Souanga Christ
17
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
13
976
0
1
2
0
42
Gilis Jo
24
0
0
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
29
27
1362
5
1
6
0
88
Maziz Youssef
25
34
2333
8
6
5
0
17
Misao Kento
28
20
874
1
1
4
0
15
Ndri Konan
23
22
770
1
3
1
0
43
Nsingi Nachon
23
36
1489
3
4
3
0
25
Osifo Manuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Thorsteinsson Jon
25
38
2581
5
9
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banzuzi Ezechiel
19
38
2571
3
0
10
0
9
Brunes Jonatan
23
33
1414
3
1
2
0
19
Mueanta Suphanat
21
13
277
1
0
0
0
99
Opoku Nathaniel
22
21
875
2
1
1
0
8
Schrijvers Siebe
27
39
3248
3
3
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Quảng cáo
Quảng cáo