Levante (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Levante
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Levante
Sân vận động:
Estadi Ciutat de València
(Valencia)
Sức chứa:
26 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Femenias Joan
27
8
720
0
0
1
0
13
Fernandez Andres
37
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buba Aboubacar
16
2
94
0
0
0
0
43
Cabello Jorge
20
1
90
0
0
0
0
2
Capa Ander
32
21
1533
0
0
7
0
14
Maras Nikola
28
7
585
0
0
1
0
3
Munoz Alex
29
30
2487
1
0
8
0
29
Navarro Marcos
19
3
56
0
0
0
0
15
Postigo Sergio
35
20
1568
0
0
4
0
5
Valle Alex
20
24
1927
0
0
2
0
31
Xavi Grande
19
7
521
0
0
0
0
4
de la Fuente Adrian
25
30
2141
4
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alcaniz Edgar
19
2
12
0
0
0
0
23
Algobia Angel
24
20
1088
1
2
2
0
16
Blesa Alex
22
2
11
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
21
749
1
1
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
24
19
998
2
0
2
1
10
Martinez Andres Pablo
26
30
2068
6
4
1
0
20
Rey Oriol
26
31
2473
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alvarez Carlos
20
23
1408
3
1
4
0
22
Bouldini Mohammed
28
31
1891
7
0
8
0
7
Brugue Roger
27
30
1330
5
3
1
1
11
Cantero Alejandro
23
21
820
1
2
4
0
38
Espi Carlos
18
1
8
0
0
0
0
12
Fabricio
23
22
1168
4
0
2
0
30
Garcia Andres
21
19
1079
0
2
0
0
9
Gomez Dani
25
30
1819
4
1
4
0
19
Ibanez Rober
31
14
337
0
0
1
0
21
Lozano Sergio
25
33
1970
1
7
8
1
18
Romero Ivan
23
19
846
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minambres Felipe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Femenias Joan
27
1
90
0
0
0
0
13
Fernandez Andres
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buba Aboubacar
16
1
72
0
0
0
0
3
Munoz Alex
29
1
45
0
0
1
0
29
Navarro Marcos
19
2
180
0
0
0
0
15
Postigo Sergio
35
1
46
0
0
0
0
41
Selles David
21
1
28
0
0
0
0
31
Xavi Grande
19
2
82
0
0
0
0
4
de la Fuente Adrian
25
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Algobia Angel
24
1
90
0
0
0
0
16
Blesa Alex
22
2
148
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
2
180
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
24
1
12
0
0
0
0
20
Rey Oriol
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alvarez Carlos
20
2
180
1
0
0
0
22
Bouldini Mohammed
28
1
33
0
0
0
0
7
Brugue Roger
27
2
166
0
0
0
0
11
Cantero Alejandro
23
2
85
0
0
0
0
12
Fabricio
23
1
15
0
0
0
0
9
Gomez Dani
25
1
28
1
0
0
0
19
Ibanez Rober
31
2
97
1
0
0
0
18
Romero Ivan
23
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minambres Felipe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Femenias Joan
27
9
810
0
0
1
0
13
Fernandez Andres
37
29
2610
0
0
3
0
32
Primo Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buba Aboubacar
16
3
166
0
0
0
0
43
Cabello Jorge
20
1
90
0
0
0
0
2
Capa Ander
32
21
1533
0
0
7
0
34
Cortina Borja
18
0
0
0
0
0
0
28
Jimenez Carlos
17
0
0
0
0
0
0
14
Maras Nikola
28
7
585
0
0
1
0
3
Munoz Alex
29
31
2532
1
0
9
0
29
Navarro Marcos
19
5
236
0
0
0
0
15
Postigo Sergio
35
21
1614
0
0
4
0
41
Selles David
21
1
28
0
0
0
0
5
Valle Alex
20
24
1927
0
0
2
0
31
Xavi Grande
19
9
603
0
0
0
0
4
de la Fuente Adrian
25
32
2303
4
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alcaniz Edgar
19
2
12
0
0
0
0
23
Algobia Angel
24
21
1178
1
2
2
0
16
Blesa Alex
22
4
159
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
23
929
1
1
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
24
20
1010
2
0
2
1
10
Martinez Andres Pablo
26
30
2068
6
4
1
0
20
Rey Oriol
26
32
2536
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alvarez Carlos
20
25
1588
4
1
4
0
12
Bekkouche Chemseddine
23
0
0
0
0
0
0
22
Bouldini Mohammed
28
32
1924
7
0
8
0
7
Brugue Roger
27
32
1496
5
3
1
1
11
Cantero Alejandro
23
23
905
1
2
4
0
38
Espi Carlos
18
1
8
0
0
0
0
12
Fabricio
23
23
1183
4
0
2
0
30
Garcia Andres
21
19
1079
0
2
0
0
9
Gomez Dani
25
31
1847
5
1
4
0
19
Ibanez Rober
31
16
434
1
0
1
0
21
Lozano Sergio
25
33
1970
1
7
8
1
18
Romero Ivan
23
20
925
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minambres Felipe
58
Quảng cáo
Quảng cáo