Lille (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lille
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lille
Sân vận động:
Stade Pierre-Mauroy
(Villeneuve d'Ascq)
Sức chứa:
50 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chevalier Lucas
22
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
24
26
2105
0
0
5
1
18
Diakite Bafode
23
18
1428
3
1
4
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
22
1185
1
0
2
0
31
Ismaily
34
27
2199
1
1
1
0
22
Santos Tiago
21
27
2196
1
2
6
0
14
Umtiti Samuel
Chấn thương đầu gối
30
6
187
0
0
0
0
15
Yoro Leny
18
29
2403
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
Chấn thương
33
28
2396
3
0
7
0
6
Bentaleb Nabil
29
23
1701
0
3
6
0
32
Bouaddi Ayyoub
16
9
133
0
0
3
1
10
Cabella Remy
34
27
1431
2
2
0
0
8
Gomes Angel
23
28
2334
0
6
4
0
7
Haraldsson Hakon Arnar
21
23
1057
1
0
3
0
20
Miramon Ignacio
Chấn thương
20
2
40
0
0
0
0
11
Ounas Adam
27
17
420
1
0
0
0
12
Yazici Yusuf
27
26
1300
5
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cavaleiro Ivan
30
16
778
1
1
1
0
43
Dago Trevis
19
4
23
0
1
1
0
9
David Jonathan
24
31
2375
17
3
4
0
38
Ferrah Ichem
18
1
3
0
0
0
0
20
Ilic Andrej
Chấn thương bắp chân
24
1
8
0
0
0
0
34
Malouda Aaron
18
1
1
0
0
0
0
19
Morais Tiago
20
3
46
0
0
0
0
23
Zhegrova Edon
25
30
2080
5
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chevalier Lucas
22
2
180
0
0
0
0
1
Mannone Vito
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
24
2
180
1
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
2
97
0
0
0
0
31
Ismaily
34
3
264
0
0
0
0
22
Santos Tiago
21
3
182
1
0
0
0
14
Umtiti Samuel
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
0
0
15
Yoro Leny
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
Chấn thương
33
3
248
0
0
0
0
6
Bentaleb Nabil
29
1
77
0
0
0
0
32
Bouaddi Ayyoub
16
3
120
0
0
0
0
8
Gomes Angel
23
3
182
0
0
0
0
7
Haraldsson Hakon Arnar
21
2
148
3
0
0
0
20
Miramon Ignacio
Chấn thương
20
1
23
0
0
0
0
11
Ounas Adam
27
1
90
0
0
0
0
12
Yazici Yusuf
27
3
120
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
David Jonathan
24
3
234
3
0
0
0
20
Ilic Andrej
Chấn thương bắp chân
24
1
7
0
0
0
0
34
Malouda Aaron
18
1
9
0
0
0
0
9
Messoussa Amine
19
1
10
1
0
0
0
19
Morais Tiago
20
1
20
0
0
0
0
23
Zhegrova Edon
25
3
251
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chevalier Lucas
22
9
870
0
0
0
0
1
Mannone Vito
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
24
11
687
0
0
0
0
18
Diakite Bafode
23
7
464
1
0
2
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
11
850
0
1
0
0
31
Ismaily
34
6
479
0
0
0
0
22
Santos Tiago
21
11
965
1
0
1
0
14
Umtiti Samuel
Chấn thương đầu gối
30
6
439
0
0
1
0
15
Yoro Leny
18
9
749
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
Chấn thương
33
12
1000
1
0
2
0
42
Bazie Joffrey
20
1
15
0
0
0
0
6
Bentaleb Nabil
29
7
500
0
0
4
0
32
Bouaddi Ayyoub
16
6
451
0
1
1
0
10
Cabella Remy
34
11
743
2
3
0
0
13
Faiz Adame
18
1
8
0
0
0
0
8
Gomes Angel
23
11
695
2
1
2
0
7
Haraldsson Hakon Arnar
21
10
644
0
2
1
0
20
Miramon Ignacio
Chấn thương
20
1
27
0
0
1
0
11
Ounas Adam
27
4
171
0
0
0
0
12
Yazici Yusuf
27
12
698
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cavaleiro Ivan
30
6
225
0
1
0
0
9
David Jonathan
24
10
741
4
1
1
0
38
Ferrah Ichem
18
1
10
0
0
0
0
34
Malouda Aaron
18
1
27
0
0
0
0
9
Messoussa Amine
19
1
64
0
0
0
0
23
Zhegrova Edon
25
11
599
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chevalier Lucas
22
42
3840
0
0
1
0
16
Jakubech Adam
27
0
0
0
0
0
0
1
Mannone Vito
36
4
360
0
0
0
0
40
Negrel Tom
21
0
0
0
0
0
0
60
Olmeta Lisandru
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
24
39
2972
1
0
5
1
33
Burlet Vincent
18
0
0
0
0
0
0
18
Diakite Bafode
23
25
1892
4
1
6
0
28
Fernandes Rafael
21
0
0
0
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
35
2132
1
1
2
0
31
Ismaily
34
36
2942
1
1
1
0
22
Santos Tiago
21
41
3343
3
2
7
0
36
Toure Ousmane
19
0
0
0
0
0
0
14
Umtiti Samuel
Chấn thương đầu gối
30
13
716
0
0
1
0
15
Yoro Leny
18
41
3422
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
Chấn thương
33
43
3644
4
0
9
0
39
Baret Lilian
17
0
0
0
0
0
0
42
Bazie Joffrey
20
1
15
0
0
0
0
6
Bentaleb Nabil
29
31
2278
0
3
10
0
32
Bouaddi Ayyoub
16
18
704
0
1
4
1
10
Cabella Remy
34
38
2174
4
5
0
0
13
Faiz Adame
18
1
8
0
0
0
0
8
Gomes Angel
23
42
3211
2
7
6
0
7
Haraldsson Hakon Arnar
21
35
1849
4
2
4
0
20
Miramon Ignacio
Chấn thương
20
4
90
0
0
1
0
11
Ounas Adam
27
22
681
1
0
0
0
12
Yazici Yusuf
27
41
2118
12
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cavaleiro Ivan
30
22
1003
1
2
1
0
43
Dago Trevis
19
4
23
0
1
1
0
9
David Jonathan
24
44
3350
24
4
5
0
38
Ferrah Ichem
18
2
13
0
0
0
0
20
Ilic Andrej
Chấn thương bắp chân
24
2
15
0
0
0
0
34
Malouda Aaron
18
3
37
0
0
0
0
9
Messoussa Amine
19
2
74
1
0
0
0
19
Morais Tiago
20
4
66
0
0
0
0
23
Zhegrova Edon
25
44
2930
11
6
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Quảng cáo
Quảng cáo