Lillestrom (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lillestrom
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lillestrom
Sân vận động:
Åråsen Stadion
(Lillestrøm)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hedenstad Mads
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gabrielsen Ruben
32
6
540
0
1
0
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
4
302
1
0
1
0
64
Larsson Eric
32
1
80
0
0
0
0
3
Roseth Martin
25
6
527
0
0
0
0
19
Tonnesen Kristoffer
26
6
287
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
32
6
530
0
2
0
0
16
Charles Uba
21
6
540
0
1
1
0
6
Hoff Vebjorn
28
5
253
0
1
0
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
6
522
0
0
0
0
18
Karlin August
20
2
40
0
0
0
0
17
Kitolano Eric
26
6
422
1
0
1
0
15
Knudtzon Erling
35
3
78
0
0
1
0
8
Lundemo Marius
30
3
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Felix Va
Thẻ đỏ
25
5
149
1
0
0
1
90
Furaha El Shaddai
17
3
6
0
0
0
0
10
Olsen Thomas
32
6
539
3
1
1
0
27
Seferi Uranik
21
1
14
0
0
0
0
33
Skogvold Henrik
19
6
342
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Georgson Andreas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hedenstad Mads
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elkaer Frederik
22
1
0
0
0
0
0
30
Foss Sander
25
1
0
1
0
0
0
28
Gabrielsen Ruben
32
1
90
1
0
0
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
1
1
0
0
0
0
64
Larsson Eric
32
1
9
0
0
0
0
3
Roseth Martin
25
1
90
0
0
1
0
19
Tonnesen Kristoffer
26
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
32
2
90
2
0
1
0
16
Charles Uba
21
2
90
0
0
0
0
6
Hoff Vebjorn
28
1
0
0
0
0
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
2
90
0
0
0
0
17
Kitolano Eric
26
2
77
0
0
0
0
15
Knudtzon Erling
35
1
14
0
0
0
0
24
Lucky Lucky
18
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Felix Va
Thẻ đỏ
25
3
82
2
0
0
0
90
Furaha El Shaddai
17
2
0
3
0
0
0
10
Olsen Thomas
32
2
90
3
0
0
0
27
Seferi Uranik
21
1
0
1
0
0
0
21
Skaarud Daniel
16
1
0
2
0
0
0
33
Skogvold Henrik
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Georgson Andreas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagerup Stefan
30
0
0
0
0
0
0
12
Hedenstad Mads
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elkaer Frederik
22
1
0
0
0
0
0
30
Foss Sander
25
1
0
1
0
0
0
28
Gabrielsen Ruben
32
7
630
1
1
0
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
5
303
1
0
1
0
64
Larsson Eric
32
2
89
0
0
0
0
3
Roseth Martin
25
7
617
0
0
1
0
Rossing-Lelesiit Alexander
17
0
0
0
0
0
0
Sandum-Ronningen Martin
19
0
0
0
0
0
0
19
Tonnesen Kristoffer
26
8
377
0
0
0
0
16
de Lange Jonathan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
32
8
620
2
2
1
0
16
Charles Uba
21
8
630
0
1
1
0
6
Hoff Vebjorn
28
6
253
0
1
0
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
8
612
0
0
0
0
18
Karlin August
20
2
40
0
0
0
0
17
Kitolano Eric
26
8
499
1
0
1
0
15
Knudtzon Erling
35
4
92
0
0
1
0
24
Lucky Lucky
18
1
0
1
0
0
0
8
Lundemo Marius
30
3
206
0
0
0
0
2
Ranger Lars
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolly Mathis
Chấn thương
33
0
0
0
0
0
0
20
Felix Va
Thẻ đỏ
25
8
231
3
0
0
1
90
Furaha El Shaddai
17
5
6
3
0
0
0
10
Olsen Thomas
32
8
629
6
1
1
0
27
Seferi Uranik
21
2
14
1
0
0
0
21
Skaarud Daniel
16
1
0
2
0
0
0
33
Skogvold Henrik
19
7
432
0
0
0
0
22
Solberg Elias
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
Woxen Harald
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Georgson Andreas
38
Quảng cáo
Quảng cáo