Liverpool (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Liverpool
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Liverpool
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
25
2250
0
0
1
0
62
Kelleher Caoimhin
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
25
1915
3
4
5
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
10
741
1
3
2
0
2
Gomez Joe
26
30
1673
0
1
5
0
5
Konate Ibrahima
24
22
1578
0
0
6
1
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
10
783
0
0
2
0
78
Quansah Jarell
21
14
923
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
21
1543
2
2
2
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
13
681
0
3
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
33
2908
2
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clark Bobby
19
5
90
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
21
31
1120
2
3
1
0
3
Endo Wataru
31
26
1500
1
0
9
0
38
Gravenberch Ryan
21
23
1079
1
0
0
0
17
Jones Curtis
23
21
1149
1
1
3
1
10
Mac Allister Alexis
25
30
2380
4
5
8
1
8
McConnell James
19
3
4
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
30
2085
3
2
1
0
6
Thiago
Chấn thương cơ
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
2
9
0
0
1
0
7
Diaz Luis
27
34
2427
8
5
3
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
21
1158
10
3
3
1
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
1
14
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
32
1417
6
4
1
0
7
Gordon Kaide
19
1
1
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
33
2009
11
8
8
0
11
Salah Mohamed
31
29
2270
17
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Kelleher Caoimhin
25
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
2
61
0
3
0
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
274
0
0
1
0
2
Gomez Joe
26
5
453
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
24
5
325
0
1
1
0
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
1
90
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
5
375
0
3
0
0
26
Robertson Andrew
30
1
87
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
4
283
0
1
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
1
12
0
0
0
0
10
Clark Bobby
19
2
56
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
21
6
506
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
4
331
0
1
1
0
38
Gravenberch Ryan
21
5
248
0
1
0
0
17
Jones Curtis
23
5
344
3
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
4
274
0
0
1
0
8
McConnell James
19
1
34
0
0
1
0
8
Szoboszlai Dominik
23
3
162
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
34
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
4
313
1
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
4
214
1
0
0
0
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
1
64
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
6
454
4
0
1
0
9
Nunez Darwin
24
5
249
1
3
1
0
11
Salah Mohamed
31
2
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
2
180
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
2
115
0
0
1
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
241
0
3
0
0
2
Gomez Joe
26
4
336
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
24
3
190
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
4
390
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
2
112
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
2
110
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
3
202
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clark Bobby
19
3
113
0
1
1
0
19
Elliott Harvey
21
3
202
1
1
1
0
3
Endo Wataru
31
1
120
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
21
2
122
1
0
1
0
17
Jones Curtis
23
2
130
1
0
0
0
11
Koumas Lewis
18
1
63
1
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
3
208
1
0
1
0
8
McConnell James
19
2
141
0
1
0
0
16
Nyoni Trey
16
1
13
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
2
108
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
28
2
0
0
0
7
Diaz Luis
27
3
216
1
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
2
122
1
1
0
0
18
Gakpo Cody
24
4
283
0
0
0
0
7
Gordon Kaide
19
1
1
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
3
276
1
1
0
0
11
Salah Mohamed
31
1
77
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
2
180
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
5
281
0
3
0
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
234
0
0
1
0
2
Gomez Joe
26
10
575
0
3
0
0
5
Konate Ibrahima
24
7
504
0
0
1
0
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
3
190
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
7
541
1
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
4
304
0
0
0
0
3
Scanlon Callum
19
2
53
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
6
399
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
5
335
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
1
60
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
2
99
1
1
0
0
19
Elliott Harvey
21
10
746
0
3
1
0
3
Endo Wataru
31
9
590
1
0
1
0
38
Gravenberch Ryan
21
5
350
2
1
0
0
17
Jones Curtis
23
6
395
0
2
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
6
411
1
2
0
0
8
McConnell James
19
3
63
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
7
329
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
12
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
7
443
3
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
5
230
3
0
0
0
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
3
166
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
8
638
4
0
0
0
7
Gordon Kaide
19
1
75
0
0
0
0
92
Musialowski Mateusz
20
1
18
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
10
465
5
1
1
0
11
Salah Mohamed
31
9
403
5
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
0
0
0
0
0
0
1
Alisson
31
29
2610
0
0
1
0
62
Kelleher Caoimhin
25
26
2400
0
0
2
0
1
Mrozek Fabian
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
34
2372
3
10
6
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
22
1490
1
6
4
0
2
Esdaille DJ
16
0
0
0
0
0
0
2
Gomez Joe
26
49
3037
0
4
7
0
5
Konate Ibrahima
24
37
2597
0
1
8
1
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
14
1063
0
0
2
0
78
Quansah Jarell
21
30
2229
1
3
2
0
26
Robertson Andrew
30
28
2046
2
2
2
0
3
Scanlon Callum
19
2
53
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
25
1473
0
4
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
45
3805
4
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
2
72
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
12
358
1
2
1
0
19
Elliott Harvey
21
50
2574
3
7
3
0
3
Endo Wataru
31
40
2541
2
1
11
0
38
Gravenberch Ryan
21
35
1799
4
2
1
0
6
Hill Thomas
21
0
0
0
0
0
0
17
Jones Curtis
23
34
2018
5
3
3
1
11
Koumas Lewis
18
1
63
1
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
43
3273
6
7
10
1
8
McConnell James
19
9
242
0
1
1
0
4
Nallo Amara
17
0
0
0
0
0
0
16
Nyoni Trey
16
1
13
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
42
2684
7
4
1
0
6
Thiago
Chấn thương cơ
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
5
83
2
0
1
0
7
Diaz Luis
27
48
3399
13
5
3
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
32
1724
15
4
3
1
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
5
244
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
50
2792
14
4
2
0
7
Gordon Kaide
19
3
77
0
0
0
0
92
Musialowski Mateusz
20
1
18
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
51
2999
18
13
10
0
11
Salah Mohamed
31
41
2871
24
13
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Quảng cáo
Quảng cáo